Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Leczna, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
Leczna
Sân vận động:
Stadion GKS Górnik Łęczna
(Leczna)
Sức chứa:
7 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Kostrzewski Adrian
26
7
587
0
0
1
0
1
Pindroch Branislav
32
2
130
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Barauskas Dominykas
27
8
658
0
0
1
0
21
Bednarczyk Jakub
25
8
679
0
2
1
0
5
Broda Mateusz
24
8
720
0
1
1
0
6
De Amo Jonathan
34
2
159
0
0
0
0
3
Grabowski Marcin
24
4
66
0
1
0
0
23
Oduko Ogaga
22
5
299
0
1
0
0
22
Orlik Kamil
25
6
267
0
2
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Akhmedov Bekzod
24
2
17
0
0
0
0
10
Deja Adam
31
8
686
1
0
2
0
11
Janaszek Fryderyk
20
8
350
0
0
0
0
20
Malamis Patryk
19
8
382
0
0
0
0
14
Szabaciuk Filip
21
8
569
0
0
1
0
52
Warchol Damian
29
7
412
7
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Banaszak Przemyslaw
27
8
657
5
1
2
0
95
Roginic Marko
29
7
430
0
0
0
0
17
Spacil Branislav
21
8
293
0
3
3
0
7
Traore Solo
18
1
18
0
0
0
0
9
Turski Hubert
21
5
52
0
0
0
0
16
Zyra Pawel
26
8
479
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stano Pavol
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Kostrzewski Adrian
26
7
587
0
0
1
0
12
Olszak Dawid
18
0
0
0
0
0
0
1
Pindroch Branislav
32
2
130
0
0
0
1
12
Wozniak Tomasz
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Barauskas Dominykas
27
8
658
0
0
1
0
21
Bednarczyk Jakub
25
8
679
0
2
1
0
5
Broda Mateusz
24
8
720
0
1
1
0
6
De Amo Jonathan
34
2
159
0
0
0
0
3
Grabowski Marcin
24
4
66
0
1
0
0
23
Oduko Ogaga
22
5
299
0
1
0
0
22
Orlik Kamil
25
6
267
0
2
0
0
13
Sienicki Michal
18
0
0
0
0
0
0
91
Szczytniewski Sebastian
21
0
0
0
0
0
0
25
Zbozien Damian
35
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Akhmedov Bekzod
24
2
17
0
0
0
0
10
Deja Adam
31
8
686
1
0
2
0
11
Janaszek Fryderyk
20
8
350
0
0
0
0
20
Malamis Patryk
19
8
382
0
0
0
0
47
Steszuk Michal
18
0
0
0
0
0
0
14
Szabaciuk Filip
21
8
569
0
0
1
0
52
Warchol Damian
29
7
412
7
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Banaszak Przemyslaw
27
8
657
5
1
2
0
77
Litwa Michal
20
0
0
0
0
0
0
12
Masar Marcel
18
0
0
0
0
0
0
95
Roginic Marko
29
7
430
0
0
0
0
17
Spacil Branislav
21
8
293
0
3
3
0
Traore Sam
?
0
0
0
0
0
0
7
Traore Solo
18
1
18
0
0
0
0
9
Turski Hubert
21
5
52
0
0
0
0
16
Zyra Pawel
26
8
479
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stano Pavol
46
Quảng cáo