Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Leeds U21, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Leeds U21
Sân vận động:
LNER Community Stadium
(York)
Sức chứa:
8 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
National League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Christy Harry
21
1
90
0
0
0
0
1
Mahady Rory
18
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bird Coban
18
1
90
0
0
0
0
6
Chilokoa-Mullen Jeremiah
20
8
708
1
0
2
0
8
Cresswell Alfie
17
8
646
1
1
1
0
37
Debayo James
19
2
165
0
0
1
0
2
Dudley Louie
16
3
184
0
0
0
0
3
Ferguson Connor
20
5
418
0
0
4
0
5
Lopata-White Reuben
19
7
456
0
0
1
0
11
McDonald Joshua
17
2
180
0
1
0
0
15
Monteiro Diogo
19
2
121
0
0
0
0
3
Moore Kris
20
5
198
0
0
0
0
11
Richards Joseph
19
5
384
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Chambers Sam
17
4
252
0
0
4
1
9
Chaplin Reece
17
8
639
2
1
1
0
8
Coleman Lee
20
5
450
0
0
2
0
50
Crew Charlie
18
3
270
0
0
2
0
17
Douglas Connor
19
2
94
0
0
0
0
7
Lane Freddie
17
1
15
0
0
0
0
10
McFadden Max
19
7
376
1
0
1
0
4
Pickles Oliver
17
3
52
0
0
0
0
16
Render Jacob
?
3
89
0
0
0
0
4
Toulson Daniel
19
8
472
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Thomas Luca
20
5
450
6
1
1
0
7
Vincent Harvey
17
7
495
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gardner Scott
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mahady Rory
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bird Coban
18
1
73
0
0
1
0
6
Chilokoa-Mullen Jeremiah
20
1
90
0
0
0
0
8
Cresswell Alfie
17
1
90
1
0
0
0
5
Lopata-White Reuben
19
1
90
0
0
0
0
11
McDonald Joshua
17
1
18
0
0
0
0
3
Moore Kris
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Chaplin Reece
17
1
90
0
3
0
0
8
Coleman Lee
20
1
90
0
0
0
0
10
McFadden Max
19
1
34
0
0
0
0
4
Pickles Oliver
17
1
3
0
0
0
0
4
Toulson Daniel
19
1
57
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Thomas Luca
20
1
88
2
0
0
0
7
Vincent Harvey
17
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gardner Scott
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baird Alex
17
0
0
0
0
0
0
1
Christy Harry
21
1
90
0
0
0
0
1
Grainger Owen
17
0
0
0
0
0
0
1
Mahady Rory
18
8
720
0
0
1
0
12
Ombang Darryl
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Billett Joe
18
0
0
0
0
0
0
11
Bird Coban
18
2
163
0
0
1
0
6
Chilokoa-Mullen Jeremiah
20
9
798
1
0
2
0
8
Cresswell Alfie
17
9
736
2
1
1
0
37
Debayo James
19
2
165
0
0
1
0
2
Dudley Louie
16
3
184
0
0
0
0
3
Ferguson Connor
20
5
418
0
0
4
0
5
Lopata-White Reuben
19
8
546
0
0
1
0
11
McDonald Joshua
17
3
198
0
1
0
0
15
Monteiro Diogo
19
2
121
0
0
0
0
3
Moore Kris
20
6
288
0
0
0
0
11
Richards Joseph
19
5
384
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Chambers Sam
17
4
252
0
0
4
1
9
Chaplin Reece
17
9
729
2
4
1
0
8
Coleman Lee
20
6
540
0
0
2
0
50
Crew Charlie
18
3
270
0
0
2
0
17
Douglas Connor
19
2
94
0
0
0
0
7
Lane Freddie
17
1
15
0
0
0
0
10
McFadden Max
19
8
410
1
0
1
0
4
Pickles Oliver
17
4
55
0
0
0
0
18
Price Lewis
?
0
0
0
0
0
0
16
Render Jacob
?
3
89
0
0
0
0
4
Toulson Daniel
19
9
529
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Pirie Lewis
17
0
0
0
0
0
0
29
Thomas Luca
20
6
538
8
1
1
0
7
Vincent Harvey
17
8
585
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gardner Scott
36
Quảng cáo