Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Leganes, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Leganes
Sân vận động:
Estadio Municipal de Butarque
(Leganes)
Sức chứa:
12 454
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Dmitrovic Marko
Chấn thương lưng
32
6
540
0
0
0
0
1
Soriano Juan
27
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Altimira Adria
23
7
437
0
0
0
0
15
Franquesa Enric
27
11
552
1
0
1
0
6
Gonzalez Poirrier Sergio
32
12
1033
1
0
1
0
22
Nastasic Matija
31
7
585
0
0
2
0
12
Rosier Valentin
28
11
858
0
1
4
0
3
Saenz de Miera Colmeiro Jorge
Chấn thương cơ
27
7
524
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brasanac Darko
32
11
630
1
2
0
0
24
Chicco Julian
26
4
120
0
0
0
0
20
Hernandez Javi
26
9
693
0
1
0
0
17
Neyou Yvan
27
9
703
1
1
5
0
7
Rodriguez Oscar
26
8
335
0
2
3
0
5
Tapia Renato
29
11
555
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cisse Seydouba
23
12
828
0
0
1
0
11
Cruz Juan
24
12
702
4
1
1
0
19
Garcia Diego
Chấn thương cơ
24
6
186
1
0
0
0
18
Haller Sebastien
Chấn thương
30
7
392
0
0
0
0
21
Lopez Roberto
24
8
357
0
1
0
0
23
Munir El Haddadi
29
7
214
1
0
1
0
10
Raba Dani
Chấn thương cơ
29
6
279
0
2
0
0
9
de la Fuente Miguel
25
11
697
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jimenez Borja
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Soriano Juan
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Altimira Adria
23
1
27
0
0
0
0
28
Bachiller Iker
22
1
64
0
0
0
0
15
Franquesa Enric
27
1
28
0
0
0
0
6
Gonzalez Poirrier Sergio
32
1
28
0
0
0
0
4
Porozo Vernaza Jackson Gabriel
24
1
63
0
0
1
0
12
Rosier Valentin
28
1
63
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brasanac Darko
32
1
90
0
0
0
0
24
Chicco Julian
26
1
90
0
0
0
0
20
Hernandez Javi
26
1
90
0
0
0
0
7
Rodriguez Oscar
26
1
90
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Cruz Juan
24
1
64
1
0
0
0
21
Lopez Roberto
24
1
90
0
0
0
0
23
Munir El Haddadi
29
1
90
1
0
0
0
9
de la Fuente Miguel
25
1
27
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jimenez Borja
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Alvin
21
0
0
0
0
0
0
13
Dmitrovic Marko
Chấn thương lưng
32
6
540
0
0
0
0
1
Soriano Juan
27
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Altimira Adria
23
8
464
0
0
0
0
28
Bachiller Iker
22
1
64
0
0
0
0
15
Franquesa Enric
27
12
580
1
0
1
0
6
Gonzalez Poirrier Sergio
32
13
1061
1
0
1
0
33
Leiton Acros Marco
18
0
0
0
0
0
0
22
Nastasic Matija
31
7
585
0
0
2
0
4
Porozo Vernaza Jackson Gabriel
24
1
63
0
0
1
0
12
Rosier Valentin
28
12
921
0
1
4
0
3
Saenz de Miera Colmeiro Jorge
Chấn thương cơ
27
7
524
1
0
1
0
35
Urbaez Joao
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Brasanac Darko
32
12
720
1
2
0
0
24
Chicco Julian
26
5
210
0
0
0
0
20
Hernandez Javi
26
10
783
0
1
0
0
17
Neyou Yvan
27
9
703
1
1
5
0
7
Rodriguez Oscar
26
9
425
0
3
3
0
32
Solozabal Hugo
21
0
0
0
0
0
0
5
Tapia Renato
29
11
555
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cisse Seydouba
23
12
828
0
0
1
0
11
Cruz Juan
24
13
766
5
1
1
0
19
Garcia Diego
Chấn thương cơ
24
6
186
1
0
0
0
22
Garcia Naim
Chấn thương
22
0
0
0
0
0
0
18
Haller Sebastien
Chấn thương
30
7
392
0
0
0
0
21
Lopez Roberto
24
9
447
0
1
0
0
23
Munir El Haddadi
29
8
304
2
0
1
0
26
Piri
21
0
0
0
0
0
0
10
Raba Dani
Chấn thương cơ
29
6
279
0
2
0
0
33
Rodriguez Rufo Fernando
22
0
0
0
0
0
0
29
Sule
18
0
0
0
0
0
0
9
de la Fuente Miguel
25
12
724
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jimenez Borja
39
Quảng cáo