Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Legia, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
Legia
Sân vận động:
Stadion Wojska Polskiego
(Warsaw)
Sức chứa:
31 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ekstraklasa
Polish Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Kobylak Gabriel
22
2
135
0
0
0
0
1
Tobiasz Kacper
22
13
1126
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Burch Marco
24
1
23
0
0
0
0
55
Jedrzejczyk Artur
37
7
380
0
0
2
0
3
Kapuadi Steve
26
12
970
1
0
2
0
12
Pankov Radovan
29
10
761
1
0
0
0
42
Sergio Barcia
23
5
341
0
0
0
0
19
Vinagre Ruben
25
14
1094
0
4
1
0
24
Ziolkowski Jan
19
5
401
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Augustyniak Rafal
31
11
717
2
1
3
0
21
Celhaka Jurgen
23
8
255
0
2
3
0
11
Chodyna Kacper
25
10
647
2
1
1
0
5
Goncalves Claude
30
9
568
0
0
3
0
67
Kapustka Bartosz
27
13
1052
5
1
3
0
23
Kun Patryk
29
5
75
0
0
1
0
82
Luquinhas
28
14
864
2
1
2
0
25
Morishita Ryoya
27
13
838
2
2
1
0
6
Oyedele Maximillian
19
4
234
0
0
0
0
71
Szczepaniak Mateusz
17
1
1
0
0
0
0
53
Urbanski Wojciech
19
7
196
1
1
2
0
13
Wszolek Pawel
32
13
1056
2
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alfarela Migouel
26
11
367
1
2
1
0
28
Gual Marc
28
13
795
2
1
2
0
77
Nsame Jean-Pierre
31
6
308
1
0
0
0
7
Pekhart Tomas
35
8
317
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Feio Goncalo
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Kobylak Gabriel
22
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Kapuadi Steve
26
1
90
0
0
0
0
12
Pankov Radovan
29
1
90
0
0
1
0
19
Vinagre Ruben
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Augustyniak Rafal
31
1
46
0
0
0
0
11
Chodyna Kacper
25
1
82
0
0
0
0
67
Kapustka Bartosz
27
1
90
1
0
0
0
82
Luquinhas
28
1
45
1
0
0
0
25
Morishita Ryoya
27
1
90
0
0
0
0
6
Oyedele Maximillian
19
1
45
0
0
0
0
53
Urbanski Wojciech
19
1
46
0
0
0
0
13
Wszolek Pawel
32
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alfarela Migouel
26
1
9
0
0
0
0
28
Gual Marc
28
1
82
0
0
0
0
77
Nsame Jean-Pierre
31
1
9
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Feio Goncalo
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Kobylak Gabriel
22
1
90
0
0
0
0
1
Tobiasz Kacper
22
7
630
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Jedrzejczyk Artur
37
4
251
1
0
2
0
3
Kapuadi Steve
26
5
330
1
1
3
0
12
Pankov Radovan
29
7
477
1
0
0
0
42
Sergio Barcia
23
5
406
1
0
1
0
19
Vinagre Ruben
25
6
540
0
3
1
0
24
Ziolkowski Jan
19
2
79
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Adkonis Filip
17
1
34
0
0
0
0
8
Augustyniak Rafal
31
7
547
0
0
0
0
21
Celhaka Jurgen
23
5
119
0
0
0
0
11
Chodyna Kacper
25
5
301
1
1
1
0
5
Goncalves Claude
30
6
441
1
0
1
0
67
Kapustka Bartosz
27
8
610
2
1
3
0
23
Kun Patryk
29
2
150
0
0
0
0
82
Luquinhas
28
7
517
2
1
1
0
25
Morishita Ryoya
27
8
408
1
4
0
0
6
Oyedele Maximillian
19
1
83
0
0
1
0
71
Szczepaniak Mateusz
17
1
35
0
1
0
0
53
Urbanski Wojciech
19
1
34
0
1
0
0
13
Wszolek Pawel
32
7
535
0
1
2
0
6
Zewlakow Jakub
17
1
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alfarela Migouel
26
5
183
0
0
0
0
28
Gual Marc
28
7
363
4
0
0
0
99
Majchrzak Jordan
20
2
93
0
0
0
0
77
Nsame Jean-Pierre
31
2
63
1
0
0
0
7
Pekhart Tomas
35
8
320
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Feio Goncalo
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Banasik
18
0
0
0
0
0
0
27
Kobylak Gabriel
22
4
315
0
0
1
0
1
Mendes-Dudzinski Marcel
19
0
0
0
0
0
0
1
Tobiasz Kacper
22
20
1756
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Burch Marco
24
1
23
0
0
0
0
55
Jedrzejczyk Artur
37
11
631
1
0
4
0
3
Kapuadi Steve
26
18
1390
2
1
5
0
3
Karolak Viktor
18
0
0
0
0
0
0
12
Pankov Radovan
29
18
1328
2
0
1
0
42
Sergio Barcia
23
10
747
1
0
1
0
19
Vinagre Ruben
25
21
1724
0
7
2
0
24
Ziolkowski Jan
19
7
480
0
1
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Adkonis Filip
17
1
34
0
0
0
0
8
Augustyniak Rafal
31
19
1310
2
1
3
0
21
Celhaka Jurgen
23
13
374
0
2
3
0
11
Chodyna Kacper
25
16
1030
3
2
2
0
22
Elitim Juergen
Chấn thương đầu gối
25
0
0
0
0
0
0
5
Goncalves Claude
30
15
1009
1
0
4
0
67
Kapustka Bartosz
27
22
1752
8
2
6
0
23
Kun Patryk
29
7
225
0
0
1
0
56
Leszczynski Jan
Chấn thương đầu gối
17
0
0
0
0
0
0
82
Luquinhas
28
22
1426
5
2
3
0
25
Morishita Ryoya
27
22
1336
3
6
1
0
14
Mozie Pascal
16
0
0
0
0
0
0
6
Oyedele Maximillian
19
6
362
0
0
1
0
71
Szczepaniak Mateusz
17
2
36
0
1
0
0
53
Urbanski Wojciech
19
9
276
1
2
2
0
13
Wszolek Pawel
32
21
1681
2
3
3
0
6
Zewlakow Jakub
17
1
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alfarela Migouel
26
17
559
1
2
1
0
28
Gual Marc
28
21
1240
6
1
2
0
99
Majchrzak Jordan
20
2
93
0
0
0
0
77
Nsame Jean-Pierre
31
9
380
2
0
0
0
7
Pekhart Tomas
35
16
637
3
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Feio Goncalo
34
Quảng cáo