Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Legnica, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
Legnica
Sân vận động:
Stadion im. Orła Białego
(Legnica)
Sức chứa:
6 156
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Wrabel Jakub
28
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Drina Amar
22
8
251
1
0
0
0
3
Grudzinski Mateusz
24
11
858
1
1
2
0
26
Hartherz Florian
31
12
1061
1
6
2
0
5
Kovacevic Adnan
31
6
540
1
1
1
0
99
Kwiecien Bartosz
30
11
967
2
1
6
1
49
Szymoniak Oliwier
17
4
26
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Chuca
27
13
627
1
0
2
0
14
Drygas Kamil
33
13
626
3
3
2
0
11
Drzazga Krzysztof
29
12
488
0
1
0
0
22
Kaczmarski Iwo
20
13
1064
3
0
2
0
17
Kostka Michael
20
13
1071
1
0
2
0
27
Letniowski Juliusz
26
6
294
0
0
2
0
2
Maliszewski Igor
17
1
49
0
0
0
0
69
Michalik Damian
32
4
136
1
0
0
0
25
Mijuskovic Nemanja
32
4
322
1
0
0
0
10
Mioc Benedikt
30
13
1104
4
1
1
0
20
Tront Damian
30
5
59
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Antonik Kamil
25
14
848
3
2
2
0
7
Bida Bartosz
23
6
122
0
1
1
0
9
Bogacz Wiktor
20
11
696
3
2
1
0
95
Mansfeld Marcel
23
13
449
4
1
0
0
6
Podgorski Jacek
28
13
955
0
4
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mamrot Ireneusz
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Abramowicz Mateusz
31
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Grudzinski Mateusz
24
2
210
0
0
0
0
26
Hartherz Florian
31
2
210
0
0
0
0
5
Kovacevic Adnan
31
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Chuca
27
1
79
0
0
0
0
14
Drygas Kamil
33
2
151
0
0
0
0
11
Drzazga Krzysztof
29
2
53
0
0
0
0
22
Kaczmarski Iwo
20
2
61
0
0
0
0
17
Kostka Michael
20
2
210
0
0
1
0
27
Letniowski Juliusz
26
2
132
1
0
1
0
69
Michalik Damian
32
1
9
0
0
0
0
10
Mioc Benedikt
30
2
210
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Antonik Kamil
25
2
151
0
0
1
0
7
Bida Bartosz
23
1
8
0
0
0
0
9
Bogacz Wiktor
20
2
104
0
0
0
0
95
Mansfeld Marcel
23
2
108
0
0
0
0
6
Podgorski Jacek
28
2
203
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mamrot Ireneusz
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Abramowicz Mateusz
31
2
210
0
0
0
0
44
Wrabel Jakub
28
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Diallo Babacar
19
0
0
0
0
0
0
19
Drina Amar
22
8
251
1
0
0
0
3
Grudzinski Mateusz
24
13
1068
1
1
2
0
26
Hartherz Florian
31
14
1271
1
6
2
0
30
Jozefiak Kacper
23
0
0
0
0
0
0
5
Kovacevic Adnan
31
8
750
1
1
1
0
7
Krawczun Hubert
28
0
0
0
0
0
0
99
Kwiecien Bartosz
30
11
967
2
1
6
1
3
Leonczyk Jan
23
0
0
0
0
0
0
49
Szymoniak Oliwier
17
4
26
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Chuca
27
14
706
1
0
2
0
21
Ciapa Mateusz
25
0
0
0
0
0
0
16
Czerwik Jaroslaw
16
0
0
0
0
0
0
14
Drygas Kamil
33
15
777
3
3
2
0
11
Drzazga Krzysztof
29
14
541
0
1
0
0
70
Kaczemba Jakub
17
0
0
0
0
0
0
22
Kaczmarski Iwo
20
15
1125
3
0
2
0
17
Kostka Michael
20
15
1281
1
0
3
0
27
Letniowski Juliusz
26
8
426
1
0
3
0
2
Maliszewski Igor
17
1
49
0
0
0
0
69
Michalik Damian
32
5
145
1
0
0
0
25
Mijuskovic Nemanja
32
4
322
1
0
0
0
10
Mioc Benedikt
30
15
1314
4
1
1
0
7
Pierzak Patryk
21
0
0
0
0
0
0
20
Tront Damian
30
5
59
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Antonik Kamil
25
16
999
3
2
3
0
7
Bida Bartosz
23
7
130
0
1
1
0
9
Bogacz Wiktor
20
13
800
3
2
1
0
18
Kaczmar Michal
20
0
0
0
0
0
0
95
Mansfeld Marcel
23
15
557
4
1
0
0
6
Podgorski Jacek
28
15
1158
0
4
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Mamrot Ireneusz
53
Quảng cáo