Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Legon Cities, Ghana
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ghana
Legon Cities
Sân vận động:
WAFA Park
(Sogakope)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Ghanaian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aziz Kwame
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abdul Rahim Yaya
20
1
15
0
0
0
0
15
Akoto Frank
26
2
180
0
0
1
0
21
Alhassan Ishawu
23
2
180
0
0
0
0
4
Fuseini Morris
18
2
180
0
0
1
0
6
Quartey Aaron
?
1
24
0
0
0
0
57
Twum Foster
?
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Asamoah George
17
2
170
0
0
1
0
17
Bruce-Tagoe Stephen
20
1
9
0
0
0
0
20
Yeboah Albert
19
1
82
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Adoma Dennis
21
2
152
1
0
1
0
8
Alidu Mohammed
19
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fabin Paa Kwesi
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kumah Joseph
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abdul Rahim Yaya
20
1
34
0
0
0
0
51
Abdul Rahman
24
1
57
0
0
0
0
15
Akoto Frank
26
2
147
0
0
0
0
21
Alhassan Ishawu
23
1
34
0
0
0
0
26
Amoah Amoah
20
3
180
1
0
0
0
43
Asare Stephen
?
1
74
1
0
1
0
4
Fuseini Morris
18
1
90
0
0
1
0
4
Suleman Mohammed
27
2
180
0
0
0
0
7
Suraje Kamal
19
2
91
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Mereku Joseph
22
2
164
0
0
0
0
20
Yeboah Albert
19
2
107
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Adjei William
22
1
90
1
0
0
0
45
Akatuk Fredrick
22
1
90
0
0
0
0
8
Alidu Mohammed
19
3
180
1
0
0
0
42
Blankson Stephen
20
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fabin Paa Kwesi
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aziz Kwame
22
2
180
0
0
0
0
1
Honu Winfred
26
0
0
0
0
0
0
22
Kumah Joseph
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Abdul Rahim Yaya
20
2
49
0
0
0
0
51
Abdul Rahman
24
1
57
0
0
0
0
15
Akoto Frank
26
4
327
0
0
1
0
21
Alhassan Ishawu
23
3
214
0
0
0
0
26
Amoah Amoah
20
3
180
1
0
0
0
43
Asare Stephen
?
1
74
1
0
1
0
23
Frimpong Samuel
26
0
0
0
0
0
0
4
Fuseini Morris
18
3
270
0
0
2
0
46
Inusah Mohammed
24
0
0
0
0
0
0
13
Ofori Frederick
?
0
0
0
0
0
0
6
Quartey Aaron
?
1
24
0
0
0
0
2
Rahman Dramani
19
0
0
0
0
0
0
4
Suleman Mohammed
27
2
180
0
0
0
0
7
Suraje Kamal
19
2
91
0
0
0
0
57
Twum Foster
?
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Antwi Frank
20
0
0
0
0
0
0
5
Asamoah George
17
2
170
0
0
1
0
17
Bruce-Tagoe Stephen
20
1
9
0
0
0
0
41
Dosu Augustine
18
0
0
0
0
0
0
29
Mereku Joseph
22
2
164
0
0
0
0
27
Moro Nasiru
27
0
0
0
0
0
0
Opoku Nti Nicholas
22
0
0
0
0
0
0
5
Senanu Richard
30
0
0
0
0
0
0
20
Yeboah Albert
19
3
189
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Adjei William
22
1
90
1
0
0
0
19
Adoma Dennis
21
2
152
1
0
1
0
45
Akatuk Fredrick
22
1
90
0
0
0
0
8
Alidu Mohammed
19
5
360
1
0
0
0
42
Blankson Stephen
20
1
17
0
0
0
0
48
Doobi Ramin
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fabin Paa Kwesi
?
Quảng cáo