Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Leicester U21, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Leicester U21
Sân vận động:
LCFC Training Ground
(Seagrave)
Sức chứa:
500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bausor Steve
19
4
360
0
0
0
0
13
French Harry
19
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ali Mirsad
18
3
147
0
0
0
0
4
Godsmark-Ford Harvey
21
8
720
0
0
1
0
4
Grist Ben
20
4
303
0
0
0
0
3
Lindsay Jamari
20
7
477
0
0
1
0
8
Page Louis
16
2
180
1
0
0
0
15
Wormleighton Joe
20
5
271
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aluko Olabade
?
3
179
0
0
2
1
10
Alves Will
19
1
61
0
0
0
0
22
Braybrooke Sammy
20
2
180
0
0
0
0
10
Briggs Logan
19
6
451
1
0
0
0
6
Cartwright Henry
19
7
630
3
3
4
0
27
Cover Brandon
21
2
151
0
0
1
0
11
Evans Jake
?
5
435
3
0
1
0
10
Golding Michael
18
4
302
1
0
1
0
11
Hill Deniche
20
5
152
0
0
0
0
2
Joseph Jayden
18
7
616
0
1
0
0
11
Marcal-Madivadua Wanya
22
1
90
0
0
0
0
14
McAlinney Liam
18
3
140
0
0
0
0
7
Monga Jeremy
15
2
72
1
1
0
0
15
Onanaye Toby
?
6
253
0
1
0
0
22
Popov Chris
20
2
120
1
0
1
0
6
Raikhy Arjan
22
1
46
0
0
1
0
5
Wilson-Brown Thomas
20
3
153
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Amartey Bobby
18
3
55
0
0
0
0
14
Ewing Oliver
21
5
285
1
0
0
0
12
King Joshua
17
6
243
2
0
1
0
9
Pennant Kian
20
6
347
0
1
0
0
21
Richards Amani
19
2
135
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petty Ben
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Young Brad
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Godsmark-Ford Harvey
21
1
90
0
0
0
0
15
Wormleighton Joe
20
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Braybrooke Sammy
20
1
90
0
0
0
0
10
Briggs Logan
19
1
90
0
0
0
0
6
Cartwright Henry
19
1
90
0
0
0
0
27
Cover Brandon
21
1
90
0
0
0
0
11
Evans Jake
?
1
12
0
0
0
0
11
Hill Deniche
20
1
4
0
0
0
0
2
Joseph Jayden
18
1
87
0
0
0
0
7
Monga Jeremy
15
1
21
0
0
0
0
15
Onanaye Toby
?
1
70
0
0
0
0
22
Popov Chris
20
1
79
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Richards Amani
19
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petty Ben
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bausor Steve
19
4
360
0
0
0
0
13
French Harry
19
4
360
0
0
0
0
31
Young Brad
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Ali Mirsad
18
3
147
0
0
0
0
4
Godsmark-Ford Harvey
21
9
810
0
0
1
0
4
Grist Ben
20
4
303
0
0
0
0
3
Lindsay Jamari
20
7
477
0
0
1
0
8
Page Louis
16
2
180
1
0
0
0
15
Wormleighton Joe
20
6
361
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Aluko Olabade
?
3
179
0
0
2
1
10
Alves Will
19
1
61
0
0
0
0
22
Braybrooke Sammy
20
3
270
0
0
0
0
10
Briggs Logan
19
7
541
1
0
0
0
6
Cartwright Henry
19
8
720
3
3
4
0
27
Cover Brandon
21
3
241
0
0
1
0
11
Evans Jake
?
6
447
3
0
1
0
10
Golding Michael
18
4
302
1
0
1
0
11
Hill Deniche
20
6
156
0
0
0
0
2
Joseph Jayden
18
8
703
0
1
0
0
11
Marcal-Madivadua Wanya
22
1
90
0
0
0
0
14
McAlinney Liam
18
3
140
0
0
0
0
7
Monga Jeremy
15
3
93
1
1
0
0
15
Onanaye Toby
?
7
323
0
1
0
0
22
Popov Chris
20
3
199
1
0
1
0
6
Raikhy Arjan
22
1
46
0
0
1
0
5
Wilson-Brown Thomas
20
3
153
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Amartey Bobby
18
3
55
0
0
0
0
14
Ewing Oliver
21
5
285
1
0
0
0
12
King Joshua
17
6
243
2
0
1
0
9
Pennant Kian
20
6
347
0
1
0
0
21
Richards Amani
19
3
225
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petty Ben
47
Quảng cáo