Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Leicester, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Leicester
Sân vận động:
Sân vận động King Power
(Leicester)
Sức chứa:
32 261
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
EFL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hermansen Mads
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Coady Conor
31
1
8
0
0
1
0
3
Faes Wout
26
4
360
1
0
1
0
2
Justin James
26
4
360
0
0
0
0
16
Kristiansen Victor
21
4
355
0
0
1
0
5
Okoli Caleb
23
2
180
0
0
1
0
23
Vestergaard Jannik
32
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Buonanotte Facundo
19
3
174
1
1
0
0
17
Choudhury Hamza
26
1
15
0
0
0
0
14
De Cordova-Reid Bobby
31
3
151
0
0
0
0
11
El Khannouss Bilal
20
1
23
0
0
0
0
6
Ndidi Wilfred
27
4
345
0
3
1
0
22
Skipp Oliver
24
3
178
0
0
1
0
24
Soumare Boubakary
25
1
12
0
0
0
0
8
Winks Harry
28
4
360
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ayew Jordan
33
3
179
0
0
1
0
7
Fatawu Issahaku
20
4
266
0
1
0
0
10
Mavididi Stephy
26
4
127
1
0
0
0
35
McAteer Kasey
22
3
12
0
0
0
0
9
Vardy Jamie
37
4
330
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cooper Steven
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ward Danny
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Coady Conor
31
1
19
0
0
0
0
3
Faes Wout
26
1
72
0
0
0
0
5
Okoli Caleb
23
1
90
0
0
0
0
21
Pereira Ricardo
30
1
90
0
0
0
0
33
Thomas Luke
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Alves Will
19
1
19
0
0
0
0
17
Choudhury Hamza
26
1
28
0
1
0
0
6
Ndidi Wilfred
27
1
72
1
0
0
0
22
Popov Chris
19
1
18
0
0
0
0
22
Skipp Oliver
24
1
63
0
0
0
0
8
Winks Harry
28
1
90
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ayew Jordan
33
1
73
1
1
0
0
7
Fatawu Issahaku
20
1
8
0
0
0
0
10
Mavididi Stephy
26
1
90
1
0
0
0
35
McAteer Kasey
22
1
83
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cooper Steven
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bausor Steve
19
0
0
0
0
0
0
30
Hermansen Mads
24
4
360
0
0
0
0
31
Iversen Daniel
27
0
0
0
0
0
0
41
Stolarczyk Jakub
Chấn thương mắt cá chân
23
0
0
0
0
0
0
1
Ward Danny
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Coady Conor
31
2
27
0
0
1
0
3
Faes Wout
26
5
432
1
0
1
0
4
Godsmark-Ford Harvey
20
0
0
0
0
0
0
2
Justin James
26
4
360
0
0
0
0
16
Kristiansen Victor
21
4
355
0
0
1
0
5
Okoli Caleb
23
3
270
0
0
1
0
21
Pereira Ricardo
30
1
90
0
0
0
0
33
Thomas Luke
23
1
90
0
0
0
0
23
Vestergaard Jannik
32
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Alves Will
19
1
19
0
0
0
0
11
Briggs Logan
19
0
0
0
0
0
0
40
Buonanotte Facundo
19
3
174
1
1
0
0
17
Choudhury Hamza
26
2
43
0
1
0
0
14
De Cordova-Reid Bobby
31
3
151
0
0
0
0
11
El Khannouss Bilal
20
1
23
0
0
0
0
10
Golding Michael
18
0
0
0
0
0
0
6
Ndidi Wilfred
27
5
417
1
3
1
0
22
Popov Chris
19
1
18
0
0
0
0
22
Skipp Oliver
24
4
241
0
0
1
0
24
Soumare Boubakary
25
1
12
0
0
0
0
8
Winks Harry
28
5
450
1
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ayew Jordan
33
4
252
1
1
1
0
20
Daka Patson
Chấn thương mắt cá chân
25
0
0
0
0
0
0
22
Edouard Odsonne
Chưa đủ thể lực
26
0
0
0
0
0
0
7
Fatawu Issahaku
20
5
274
0
1
0
0
10
Mavididi Stephy
26
5
217
2
0
0
0
35
McAteer Kasey
22
4
95
0
0
0
0
9
Vardy Jamie
37
4
330
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cooper Steven
44
Quảng cáo