Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Leicester U18, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Leicester U18
Sân vận động:
Sân tập Leicester City
(Leicester)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League U18
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
French Harry
19
1
90
0
0
1
0
13
Marson Freddie
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adedeji Maxwell
?
5
243
0
1
0
0
6
Gray Kevon
?
8
687
1
0
0
1
5
Khela Reiss
?
7
630
0
0
3
0
8
Page Louis
16
6
496
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aideed Luqman
?
4
154
0
0
1
0
16
Aluko Olabade
?
6
529
1
0
3
0
3
Daniels Will
?
2
125
0
0
0
0
2
Diallo Alpha
?
8
577
0
0
1
0
1
Donohue Jake
?
6
540
0
0
1
0
11
Evans Jake
?
3
210
2
0
3
1
9
Hutchinson Lorenz
?
5
327
1
0
0
0
4
Lawrence Will
?
7
416
0
1
1
0
14
Manayumba Tanashe
?
1
11
0
0
0
0
7
Monga Jeremy
15
4
271
1
2
0
0
11
Omobolaji Laolu
?
8
668
5
0
0
0
10
Otchere Kirsten
?
6
491
3
0
0
0
7
Owusu Birmark
?
5
297
0
2
1
0
15
de Lisle Hugo
?
3
106
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dyke Kaleb
17
8
720
0
3
2
0
15
Fletcher Jake
15
1
8
0
0
0
0
12
King Joshua
17
3
112
2
0
0
0
15
Kosiorek Maria
?
1
45
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bausor Steve
19
0
0
0
0
0
0
13
French Harry
19
1
90
0
0
1
0
13
Marson Freddie
?
1
90
0
0
0
0
13
McNab Lewis
?
0
0
0
0
0
0
13
Stretton Leo
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Adedeji Maxwell
?
5
243
0
1
0
0
14
Ali Mirsad
18
0
0
0
0
0
0
6
Gray Kevon
?
8
687
1
0
0
1
16
Jacklin Harry
?
0
0
0
0
0
0
5
Khela Reiss
?
7
630
0
0
3
0
4
Neale Tommy
18
0
0
0
0
0
0
8
Ononaye Toby
?
0
0
0
0
0
0
8
Page Louis
16
6
496
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aideed Luqman
?
4
154
0
0
1
0
16
Aluko Olabade
?
6
529
1
0
3
0
10
Briggs Logan
19
0
0
0
0
0
0
3
Daniels Will
?
2
125
0
0
0
0
2
Diallo Alpha
?
8
577
0
0
1
0
1
Donohue Jake
?
6
540
0
0
1
0
11
Evans Jake
?
3
210
2
0
3
1
15
Fisken Alfie
19
0
0
0
0
0
0
9
Hutchinson Lorenz
?
5
327
1
0
0
0
2
Joseph Jayden
18
0
0
0
0
0
0
4
Lawrence Will
?
7
416
0
1
1
0
14
Manayumba Tanashe
?
1
11
0
0
0
0
7
Monga Jeremy
15
4
271
1
2
0
0
11
Omobolaji Laolu
?
8
668
5
0
0
0
10
Otchere Kirsten
?
6
491
3
0
0
0
7
Owusu Birmark
?
5
297
0
2
1
0
15
de Lisle Hugo
?
3
106
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Amartey Bobby
18
0
0
0
0
0
0
8
Dyke Kaleb
17
8
720
0
3
2
0
15
Fletcher Jake
15
1
8
0
0
0
0
12
King Joshua
17
3
112
2
0
0
0
15
Kosiorek Maria
?
1
45
0
0
0
0
Quảng cáo