Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Leicester Nữ, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Leicester Nữ
Sân vận động:
Sân vận động King Power
(Leicester)
Sức chứa:
32 261
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League Nữ
League Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kop Lize
26
2
180
0
0
1
0
1
Leitzig Janina
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ale Asmita
23
3
149
0
0
0
0
4
Bott Catherine
29
5
387
0
0
0
0
11
Cayman Janice
36
6
388
0
0
0
0
5
Howard Sophie
31
6
540
0
0
0
0
22
Kees Sari
23
3
270
0
0
1
0
30
Mace Ruby
21
6
458
0
0
0
0
6
Takarada Saori
24
6
277
0
0
0
0
17
Thibaud Julie
26
5
318
0
0
0
0
3
Tierney Samantha
26
6
503
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Momiki Yuka
28
6
391
1
0
1
0
2
Nevin Courtney
22
5
283
0
0
2
0
18
Pelgander Emilia
20
3
28
0
0
0
0
31
Swaby Chantelle
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cain Hannah
25
2
57
0
0
0
0
28
Chossenotte Shana
19
5
246
0
1
0
0
20
Goodwin Deearna
21
5
270
0
0
1
0
10
Mouchon Noemie
21
3
239
0
0
0
0
8
Rantala Jutta
25
3
270
1
0
0
0
7
Rose Deanne
25
6
261
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Miquel Amandine
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leitzig Janina
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ale Asmita
23
1
90
0
0
0
0
22
Kees Sari
23
1
77
0
0
0
0
53
Las Nelly
16
1
64
0
0
0
0
30
Mace Ruby
21
1
27
0
0
0
0
6
Takarada Saori
24
1
90
0
1
0
0
17
Thibaud Julie
26
1
14
0
0
0
0
3
Tierney Samantha
26
1
64
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Nevin Courtney
22
1
90
0
0
0
0
18
Pelgander Emilia
20
1
90
0
0
0
0
31
Swaby Chantelle
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Chossenotte Shana
19
1
27
1
0
1
0
20
Goodwin Deearna
21
1
58
0
0
0
0
10
Mouchon Noemie
21
1
34
0
0
0
0
8
Rantala Jutta
25
1
33
0
0
0
0
7
Rose Deanne
25
1
57
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Miquel Amandine
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Kop Lize
26
2
180
0
0
1
0
1
Leitzig Janina
25
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ale Asmita
23
4
239
0
0
0
0
4
Bott Catherine
29
5
387
0
0
0
0
11
Cayman Janice
36
6
388
0
0
0
0
5
Howard Sophie
31
6
540
0
0
0
0
22
Kees Sari
23
4
347
0
0
1
0
53
Las Nelly
16
1
64
0
0
0
0
30
Mace Ruby
21
7
485
0
0
0
0
6
Takarada Saori
24
7
367
0
1
0
0
17
Thibaud Julie
26
6
332
0
0
0
0
3
Tierney Samantha
26
7
567
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Groves Poppy
17
0
0
0
0
0
0
57
Kaczmar Sammy
?
0
0
0
0
0
0
29
Momiki Yuka
28
6
391
1
0
1
0
2
Nevin Courtney
22
6
373
0
0
2
0
18
Pelgander Emilia
20
4
118
0
0
0
0
31
Swaby Chantelle
26
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Bowen Ffion
17
0
0
0
0
0
0
21
Cain Hannah
25
2
57
0
0
0
0
28
Chossenotte Shana
19
6
273
1
1
1
0
49
Draper Denny
17
0
0
0
0
0
0
20
Goodwin Deearna
21
6
328
0
0
1
0
10
Mouchon Noemie
21
4
273
0
0
0
0
9
Petermann Lena
30
0
0
0
0
0
0
8
Rantala Jutta
25
4
303
1
0
0
0
7
Rose Deanne
25
7
318
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Miquel Amandine
40
Quảng cáo