Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Leiria, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Leiria
Sân vận động:
Estádio Dr. Magalhães Pessoa
(Leiria)
Sức chứa:
23 888
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Kieszek Pawel
40
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baro Marc
25
5
334
0
1
2
0
23
Ferreira Tiago
31
3
119
0
0
1
0
15
Kaka
31
3
172
0
0
0
0
4
Marques Granja Miguel Angelo
35
5
450
1
1
2
0
5
Rofino Victor Gordo
22
4
360
0
0
0
0
52
Sylla Habbib
25
5
450
0
0
0
0
14
Ze Vitor
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Amado Diogo
34
3
86
0
0
0
0
18
Crystopher
26
5
242
2
0
1
0
42
D'Avilla Dje
21
5
450
0
0
2
0
17
Lucho Vega
25
3
141
1
0
0
0
7
Ryan
21
4
184
0
0
1
0
10
van der Gaag Jordan
25
5
289
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arsenio
35
5
257
0
0
0
0
9
Munoz Juan
28
5
283
2
0
1
0
26
Resende Joao
21
5
143
0
1
0
0
11
Silva Jair
27
5
321
0
0
1
0
99
dos Anjos Daniel
28
3
95
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Candido Filipe
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Ferreira Fabio
26
0
0
0
0
0
0
1
Kieszek Pawel
40
5
450
0
0
0
0
12
Marcus Vinicius
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baro Marc
25
5
334
0
1
2
0
6
Costa Baixinho Marco Joao
35
0
0
0
0
0
0
23
Ferreira Tiago
31
3
119
0
0
1
0
15
Kaka
31
3
172
0
0
0
0
4
Marques Granja Miguel Angelo
35
5
450
1
1
2
0
58
Monteiro David
20
0
0
0
0
0
0
72
Oliveira Vasco
24
0
0
0
0
0
0
5
Rofino Victor Gordo
22
4
360
0
0
0
0
52
Sylla Habbib
25
5
450
0
0
0
0
14
Ze Vitor
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Amado Diogo
34
3
86
0
0
0
0
18
Crystopher
26
5
242
2
0
1
0
42
D'Avilla Dje
21
5
450
0
0
2
0
17
Lucho Vega
25
3
141
1
0
0
0
7
Ryan
21
4
184
0
0
1
0
28
Singh Sarpreet
Thẻ đỏ
25
0
0
0
0
0
0
10
van der Gaag Jordan
25
5
289
0
2
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Alisson Santos
21
0
0
0
0
0
0
8
Arsenio
35
5
257
0
0
0
0
77
Branco Ribeiro Martim
18
0
0
0
0
0
0
30
Matheus Alessandro
28
0
0
0
0
0
0
9
Munoz Juan
28
5
283
2
0
1
0
87
Nabian Herculano
20
0
0
0
0
0
0
26
Resende Joao
21
5
143
0
1
0
0
11
Silva Jair
27
5
321
0
0
1
0
99
dos Anjos Daniel
28
3
95
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Candido Filipe
44
Quảng cáo