Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Leixoes, Bồ Đào Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bồ Đào Nha
Leixoes
Sân vận động:
Estádio do Mar
(Matosinhos)
Sức chứa:
6 798
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Figueira Daniel
26
1
90
0
0
0
0
51
Stefanovic Igor
36
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Amorim Gomes Joao Filipe
32
2
101
0
0
0
0
14
Basto Hugo
31
5
429
0
0
0
0
4
Chicao
24
2
44
0
0
0
0
23
Henrique
29
1
11
0
0
0
0
12
Jean Felipe
30
4
292
0
0
0
0
20
Oliveira Joao
25
1
69
0
0
0
0
5
Rafael
32
5
429
0
0
2
0
15
Simao
29
5
440
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alhassan Ibrahim
27
1
16
0
0
0
0
11
Andre
35
5
326
2
0
2
0
27
Fabinho
29
4
181
0
0
0
0
6
Paulinho
26
5
391
0
0
3
0
8
Rafa
24
4
85
0
0
0
0
16
Simoes Andre
34
5
426
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Lobo Gustavo Goncalves
20
2
46
0
0
0
0
21
Mozino
27
4
204
2
0
0
0
77
Ndo Regis
23
3
100
0
0
1
0
10
Paulite
24
5
269
1
0
0
0
9
Rafael Martins
35
2
174
0
0
0
0
91
Valente Ricardo
33
2
74
0
0
0
0
7
Werton
21
5
353
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fangueiro Carlos
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Figueira Daniel
26
1
90
0
0
0
0
31
Matos Fabio
25
0
0
0
0
0
0
87
Ribeiro Ricardo
34
0
0
0
0
0
0
51
Stefanovic Igor
36
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Amorim Gomes Joao Filipe
32
2
101
0
0
0
0
14
Basto Hugo
31
5
429
0
0
0
0
4
Chicao
24
2
44
0
0
0
0
43
Danrlei
30
0
0
0
0
0
0
Goncalves Antonio
19
0
0
0
0
0
0
23
Henrique
29
1
11
0
0
0
0
5
Isaque Gavioli
23
0
0
0
0
0
0
12
Jean Felipe
30
4
292
0
0
0
0
20
Oliveira Joao
25
1
69
0
0
0
0
5
Rafael
32
5
429
0
0
2
0
3
Rafael Santos
26
0
0
0
0
0
0
15
Simao
29
5
440
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alhassan Ibrahim
27
1
16
0
0
0
0
11
Andre
35
5
326
2
0
2
0
13
Evrard Zag
34
0
0
0
0
0
0
27
Fabinho
29
4
181
0
0
0
0
6
Paulinho
26
5
391
0
0
3
0
8
Rafa
24
4
85
0
0
0
0
14
Reymao Tomas
26
0
0
0
0
0
0
16
Simoes Andre
34
5
426
0
0
0
0
18
Vito
27
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kibe
24
0
0
0
0
0
0
22
Lobo Gustavo Goncalves
20
2
46
0
0
0
0
88
Magalhaes Agostinho
24
0
0
0
0
0
0
17
Mauro Ribeiro
21
0
0
0
0
0
0
21
Mozino
27
4
204
2
0
0
0
77
Ndo Regis
23
3
100
0
0
1
0
10
Paulite
24
5
269
1
0
0
0
9
Rafael Martins
35
2
174
0
0
0
0
91
Valente Ricardo
33
2
74
0
0
0
0
7
Werton
21
5
353
0
0
0
0
Will
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fangueiro Carlos
47
Quảng cáo