Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Leoben, Áo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Áo
Leoben
Sân vận động:
Sân vận động Donawitz
(Leoben)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Regionalliga Central
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Pelko Zan
34
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Schick Thorsten
34
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aydin Anil
24
3
0
3
0
0
0
10
Aydin Okan
30
3
0
3
0
0
0
16
Leitgeb Mario
36
1
0
1
0
0
0
71
Maier Thomas
26
5
0
6
0
0
0
6
Pichler Nico
26
1
0
0
0
0
1
18
Untergrabner Marco
23
3
0
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Friesenbichler Kevin
30
4
0
4
0
0
0
9
Hirschhofer Thomas
32
9
0
13
0
0
0
Kukanda Nathanael
21
1
0
1
0
0
0
18
Tomic Denis
26
2
0
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jancker Carsten
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Kinzl Fabian
22
0
0
0
0
0
0
28
Pelko Zan
34
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brkic Luka
22
0
0
0
0
0
0
24
Perthel Timo
35
0
0
0
0
0
0
13
Schick Thorsten
34
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aydin Anil
24
3
0
3
0
0
0
10
Aydin Okan
30
3
0
3
0
0
0
77
Eskinja Josip
25
0
0
0
0
0
0
11
Halili Drini
24
0
0
0
0
0
0
20
Halper Christoph
26
0
0
0
0
0
0
16
Leitgeb Mario
36
1
0
1
0
0
0
71
Maier Thomas
26
5
0
6
0
0
0
6
Pichler Nico
26
1
0
0
0
0
1
27
Stojcevic Ilijan
?
0
0
0
0
0
0
18
Untergrabner Marco
23
3
0
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Friesenbichler Kevin
30
4
0
4
0
0
0
9
Hirschhofer Thomas
32
9
0
13
0
0
0
Kukanda Nathanael
21
1
0
1
0
0
0
17
Mihajlovic Slobodan
27
0
0
0
0
0
0
18
Tomic Denis
26
2
0
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jancker Carsten
50
Quảng cáo