Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Leones Negros, Mexico
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mexico
Leones Negros
Sân vận động:
Estadio Jalisco
(Guadalajara)
Sức chứa:
55 020
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga de Expansion MX
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Lopez Felipe
28
14
1260
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aguayo Juan
27
8
353
0
0
2
0
20
Flores Bryan
23
14
1056
0
0
3
0
4
Ledesma Perez Arturo Javier
36
14
1246
1
0
2
1
99
Rabago Francisco
24
3
44
0
0
0
0
2
Sanchez Jonathan
30
12
1037
1
0
3
0
5
Torres Mendez Ulises
26
13
1129
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Carreon Alejandro
22
6
135
0
0
0
0
28
De Jesus Bravo Santiago Alejandro
23
7
112
0
0
0
0
89
Garcia Daniel
25
1
15
0
0
0
0
10
Henestrosa Jesus
30
14
1222
1
0
3
0
26
Marchand Jahaziel
23
12
1006
1
0
2
0
6
Organista Orozco Alejandro
24
14
1167
1
0
3
0
9
Torres Ulloa Edson Enrique
26
14
1215
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Fierro Carlos
30
13
932
4
0
1
0
88
Munoz Denilson
20
4
43
0
0
0
0
13
Ocejo Zazueta Jesus Alberto
26
14
790
7
0
0
0
11
Perez Valle Joel Gustavo
24
13
229
1
0
1
0
7
Rivera Edson
33
12
545
3
0
0
0
14
Villalobos Adrian
26
11
365
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sosa Luis
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cantu Rodriguez Oziel Mauricio
22
0
0
0
0
0
0
30
Lopez Felipe
28
14
1260
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aguayo Juan
27
8
353
0
0
2
0
20
Flores Bryan
23
14
1056
0
0
3
0
4
Ledesma Perez Arturo Javier
36
14
1246
1
0
2
1
99
Rabago Francisco
24
3
44
0
0
0
0
2
Sanchez Jonathan
30
12
1037
1
0
3
0
5
Torres Mendez Ulises
26
13
1129
0
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Carreon Alejandro
22
6
135
0
0
0
0
28
De Jesus Bravo Santiago Alejandro
23
7
112
0
0
0
0
89
Garcia Daniel
25
1
15
0
0
0
0
10
Henestrosa Jesus
30
14
1222
1
0
3
0
26
Marchand Jahaziel
23
12
1006
1
0
2
0
6
Organista Orozco Alejandro
24
14
1167
1
0
3
0
9
Torres Ulloa Edson Enrique
26
14
1215
0
0
3
0
106
Valenzuela Mauro
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Fierro Carlos
30
13
932
4
0
1
0
17
Martinez Leonardo
23
0
0
0
0
0
0
88
Munoz Denilson
20
4
43
0
0
0
0
13
Ocejo Zazueta Jesus Alberto
26
14
790
7
0
0
0
11
Perez Valle Joel Gustavo
24
13
229
1
0
1
0
7
Rivera Edson
33
12
545
3
0
0
0
14
Villalobos Adrian
26
11
365
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sosa Luis
57
Quảng cáo