Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Cultural Leonesa, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Cultural Leonesa
Sân vận động:
Estadio Reino de León
Sức chứa:
13 451
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Copa del Rey
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Banuz Miguel
31
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Fornos Quique
27
10
762
0
0
1
0
2
Garcia Victor
30
11
949
0
0
3
0
17
Martinez Alvaro
22
11
963
0
0
2
0
12
Ortega Guzman
20
2
33
0
0
0
0
4
Rodri Suarez
21
7
272
1
0
2
0
15
Ruiz Victor
29
5
200
0
0
1
0
3
Satrustegui Eneko
34
9
810
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alba Txus
21
7
220
1
0
2
0
8
Barri
29
11
747
2
0
3
0
14
Bicho
28
11
603
0
0
0
0
16
Maestre Garcia Sergio
33
11
661
0
0
3
0
6
Presa Kevin
30
10
280
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Artola Juan
24
11
594
2
0
1
0
7
Calderon Carlos
29
10
523
0
0
1
0
19
Escobar Anton
26
11
437
2
0
1
0
9
Justo Manu
28
11
855
4
0
0
0
31
Martinez Ian
20
1
18
0
0
0
0
22
Pibe
28
5
319
0
0
1
0
10
Rodriguez Luis
24
9
707
4
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Banuz Miguel
31
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Garcia Victor
30
1
35
0
1
0
0
17
Martinez Alvaro
22
1
30
0
0
0
0
12
Ortega Guzman
20
1
86
0
0
0
0
29
Prado Santiago
21
1
91
0
0
0
0
4
Rodri Suarez
21
1
120
0
0
1
0
15
Ruiz Victor
29
1
120
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alba Txus
21
1
120
0
0
0
0
30
Alvarez Adrian
21
1
46
0
0
0
0
8
Barri
29
1
56
0
0
0
0
14
Bicho
28
1
75
0
0
0
0
16
Maestre Garcia Sergio
33
1
65
0
0
0
0
6
Presa Kevin
30
1
120
0
0
0
0
27
Ramirez Kirian
20
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Artola Juan
24
1
50
0
0
0
0
19
Escobar Anton
26
1
71
0
0
0
0
31
Martinez Ian
20
1
75
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Amigo
23
0
0
0
0
0
0
1
Banuz Miguel
31
12
1110
0
0
0
0
26
Ruiz Joel
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Fornos Quique
27
10
762
0
0
1
0
2
Garcia Victor
30
12
984
0
1
3
0
17
Martinez Alvaro
22
12
993
0
0
2
0
12
Ortega Guzman
20
3
119
0
0
0
0
29
Prado Santiago
21
1
91
0
0
0
0
4
Rodri Suarez
21
8
392
1
0
3
0
15
Ruiz Victor
29
6
320
0
0
2
0
3
Satrustegui Eneko
34
9
810
1
0
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alba Txus
21
8
340
1
0
2
0
30
Alvarez Adrian
21
1
46
0
0
0
0
8
Barri
29
12
803
2
0
3
0
14
Bicho
28
12
678
0
0
0
0
16
Maestre Garcia Sergio
33
12
726
0
0
3
0
6
Presa Kevin
30
11
400
0
0
1
0
27
Ramirez Kirian
20
1
46
0
0
0
0
28
Ruiz Adrian
20
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Artola Juan
24
12
644
2
0
1
0
7
Calderon Carlos
29
10
523
0
0
1
0
19
Escobar Anton
26
12
508
2
0
1
0
9
Justo Manu
28
11
855
4
0
0
0
31
Martinez Ian
20
2
93
2
0
0
0
22
Pibe
28
5
319
0
0
1
0
10
Rodriguez Luis
24
9
707
4
0
0
0
11
Samanes Santi
29
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo