Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Leotar, Bosnia & Herzegovina
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bosnia & Herzegovina
Leotar
Sân vận động:
Stadion Police
(Trebinje)
Sức chứa:
8 550
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva Liga - RS
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Perisic Risto
27
10
900
0
0
0
0
12
Vidakovic Milan
21
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Batos Aleksa
22
13
1084
1
0
2
0
13
Dajic Darko
32
10
823
0
0
5
1
17
Djurickovic Uros
22
11
479
0
0
0
0
33
Milic Zoran
26
14
1238
0
0
1
0
14
Racic Matija
23
7
592
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Babic Luka
21
11
946
0
0
2
1
8
Begic Luka
30
4
360
0
0
0
0
18
Glogovac Matija
18
8
498
0
0
2
1
10
Kolak Filip
19
12
885
2
0
2
0
11
Leko Nikola
28
13
1057
2
0
1
0
9
Maksimovic Drago
28
4
238
0
0
2
0
2
Oseni Azeez
22
4
355
0
0
0
0
19
Radenovic Veljko
23
11
692
0
0
2
0
20
Radosavljevic Marco
26
11
583
1
0
3
0
21
Vukajlovic Filip
19
10
532
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Djuricin Ognjen
29
13
1121
5
0
3
0
3
Fall Modou
?
7
261
0
0
1
0
22
Pandzic Marco
19
11
572
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Perisic Risto
27
10
900
0
0
0
0
12
Vidakovic Milan
21
4
360
0
0
1
0
95
Vujicic Luka
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Batos Aleksa
22
13
1084
1
0
2
0
13
Dajic Darko
32
10
823
0
0
5
1
17
Djurickovic Uros
22
11
479
0
0
0
0
33
Milic Zoran
26
14
1238
0
0
1
0
14
Racic Matija
23
7
592
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Babic Luka
21
11
946
0
0
2
1
8
Begic Luka
30
4
360
0
0
0
0
18
Glogovac Matija
18
8
498
0
0
2
1
10
Kolak Filip
19
12
885
2
0
2
0
11
Leko Nikola
28
13
1057
2
0
1
0
9
Maksimovic Drago
28
4
238
0
0
2
0
2
Oseni Azeez
22
4
355
0
0
0
0
19
Radenovic Veljko
23
11
692
0
0
2
0
20
Radosavljevic Marco
26
11
583
1
0
3
0
21
Vukajlovic Filip
19
10
532
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Djuricin Ognjen
29
13
1121
5
0
3
0
3
Fall Modou
?
7
261
0
0
1
0
22
Pandzic Marco
19
11
572
0
0
0
0
Quảng cáo