Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Leuven, Bỉ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bỉ
Leuven
Sân vận động:
Den Dreef
(Heverlee)
Sức chứa:
10 020
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Belgian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leysen Tobe
22
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Gil Oscar
26
9
455
0
0
2
1
58
Kurucay Hasan
27
5
405
0
0
1
0
20
Mendyl Hamza
27
8
396
0
0
1
0
5
Ominami Takuma
26
9
655
1
0
1
0
28
Pletinckx Ewoud
Chấn thương cẳng chân30.11.2024
24
5
406
0
1
0
0
14
Ricca Federico
29
8
578
0
0
2
1
3
Tsoungui Antef
Chấn thương đầu gối30.05.2025
21
2
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Akimoto Takahiro
26
13
1032
0
0
3
0
21
Balikwisha William
25
12
681
1
1
2
0
55
George Wouter
22
1
11
0
0
0
0
33
Maertens Mathieu
Chấn thương cơ20.11.2024
29
11
779
1
1
1
0
10
Maziz Youssef
26
13
732
2
1
2
0
11
Ndri Konan
24
13
993
2
1
1
0
25
Osifo Manuel
21
4
266
0
1
0
0
4
Verstraete Birger
30
12
974
0
2
4
0
77
Vlietinck Thibault
27
10
310
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Banzuzi Ezechiel
19
13
973
1
3
4
0
7
Biron Mickael
27
8
96
0
0
0
0
19
Ikwuemesi Chukwubuikem
23
12
459
2
0
0
0
23
Mitrovic Stefan
22
5
268
1
0
0
0
17
Mueanta Suphanat
22
2
61
0
0
0
0
8
Schrijvers Siebe
28
12
629
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Junyent Oscar
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leysen Tobe
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Gil Oscar
26
1
90
0
0
0
0
58
Kurucay Hasan
27
1
90
0
0
0
0
20
Mendyl Hamza
27
1
65
0
0
0
0
5
Ominami Takuma
26
1
90
0
0
0
0
14
Ricca Federico
29
1
26
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Balikwisha William
25
1
11
1
0
0
0
55
George Wouter
22
1
26
0
0
0
0
10
Maziz Youssef
26
1
65
0
0
0
0
11
Ndri Konan
24
1
26
0
0
0
0
77
Vlietinck Thibault
27
1
65
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Banzuzi Ezechiel
19
1
11
0
0
0
0
7
Biron Mickael
27
1
90
0
0
0
0
23
Mitrovic Stefan
22
1
80
0
0
0
0
17
Mueanta Suphanat
22
1
80
0
0
0
0
8
Schrijvers Siebe
28
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Junyent Oscar
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Gijsbers Lander
18
0
0
0
0
0
0
61
Jochmans Owen
21
0
0
0
0
0
0
1
Leysen Tobe
22
14
1260
0
0
0
0
16
Prevot Maxence
27
0
0
0
0
0
0
95
Radelet Theo
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Gil Oscar
26
10
545
0
0
2
1
58
Kurucay Hasan
27
6
495
0
0
1
0
20
Mendyl Hamza
27
9
461
0
0
1
0
5
Ominami Takuma
26
10
745
1
0
1
0
99
Opoku Davis
17
0
0
0
0
0
0
28
Pletinckx Ewoud
Chấn thương cẳng chân30.11.2024
24
5
406
0
1
0
0
14
Ricca Federico
29
9
604
0
0
2
1
63
Souanga Christ
18
0
0
0
0
0
0
3
Tsoungui Antef
Chấn thương đầu gối30.05.2025
21
2
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Akimoto Takahiro
26
13
1032
0
0
3
0
21
Balikwisha William
25
13
692
2
1
2
0
55
George Wouter
22
2
37
0
0
0
0
33
Maertens Mathieu
Chấn thương cơ20.11.2024
29
11
779
1
1
1
0
10
Maziz Youssef
26
14
797
2
1
2
0
11
Ndri Konan
24
14
1019
2
1
1
0
25
Osifo Manuel
21
4
266
0
1
0
0
4
Verstraete Birger
30
12
974
0
2
4
0
77
Vlietinck Thibault
27
11
375
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Banzuzi Ezechiel
19
14
984
1
3
4
0
7
Biron Mickael
27
9
186
0
0
0
0
19
Ikwuemesi Chukwubuikem
23
12
459
2
0
0
0
23
Mitrovic Stefan
22
6
348
1
0
0
0
17
Mueanta Suphanat
22
3
141
0
0
0
0
8
Schrijvers Siebe
28
13
719
1
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Junyent Oscar
51
Quảng cáo