Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Leuven, Bỉ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Bỉ
Leuven
Sân vận động:
Den Dreef
(Heverlee)
Sức chứa:
10 020
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jupiler League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leysen Tobe
22
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Gil Oscar
26
4
235
0
0
0
1
20
Mendyl Hamza
26
6
356
0
0
1
0
5
Ominami Takuma
26
3
225
1
0
1
0
28
Pletinckx Ewoud
Chấn thương cẳng chân
23
5
406
0
1
0
0
14
Ricca Federico
29
4
296
0
0
1
0
3
Tsoungui Antef
21
2
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Akimoto Takahiro
26
7
553
0
0
3
0
21
Balikwisha William
25
6
315
1
0
1
0
33
Maertens Mathieu
29
7
530
1
1
1
0
10
Maziz Youssef
26
7
485
2
1
1
0
11
Ndri Konan
23
7
605
1
1
1
0
25
Osifo Manuel
21
1
15
0
1
0
0
4
Verstraete Birger
30
7
542
0
1
3
0
77
Vlietinck Thibault
27
6
196
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Banzuzi Ezechiel
19
7
491
1
2
1
0
7
Biron Mickael
27
4
39
0
0
0
0
19
Ikwuemesi Chukwubuikem
23
6
123
0
0
0
0
17
Mueanta Suphanat
22
2
61
0
0
0
0
8
Schrijvers Siebe
28
6
334
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Junyent Oscar
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
61
Jochmans Owen
21
0
0
0
0
0
0
1
Leysen Tobe
22
7
630
0
0
0
0
16
Prevot Maxence
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Gil Oscar
26
4
235
0
0
0
1
58
Kurucay Hasan
27
0
0
0
0
0
0
20
Mendyl Hamza
26
6
356
0
0
1
0
5
Ominami Takuma
26
3
225
1
0
1
0
99
Opoku Davis
16
0
0
0
0
0
0
28
Pletinckx Ewoud
Chấn thương cẳng chân
23
5
406
0
1
0
0
14
Ricca Federico
29
4
296
0
0
1
0
63
Souanga Christ
17
0
0
0
0
0
0
3
Tsoungui Antef
21
2
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Akimoto Takahiro
26
7
553
0
0
3
0
21
Balikwisha William
25
6
315
1
0
1
0
33
Maertens Mathieu
29
7
530
1
1
1
0
10
Maziz Youssef
26
7
485
2
1
1
0
11
Ndri Konan
23
7
605
1
1
1
0
25
Osifo Manuel
21
1
15
0
1
0
0
4
Verstraete Birger
30
7
542
0
1
3
0
77
Vlietinck Thibault
27
6
196
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Banzuzi Ezechiel
19
7
491
1
2
1
0
7
Biron Mickael
27
4
39
0
0
0
0
19
Ikwuemesi Chukwubuikem
23
6
123
0
0
0
0
10
Mitrovic Stefan
22
0
0
0
0
0
0
17
Mueanta Suphanat
22
2
61
0
0
0
0
8
Schrijvers Siebe
28
6
334
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garcia Junyent Oscar
51
Quảng cáo