Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Levadia, Estonia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Estonia
Levadia
Sân vận động:
A. Le Coq Arena
(Tallinn)
Sức chứa:
14 336
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Meistriliiga
Estonian Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ani Oliver
26
2
180
0
0
0
0
99
Vallner Karl Andre
26
33
2970
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Fomba Bourama
25
26
2118
4
0
4
0
45
Jarvelaid Henri
25
11
509
3
2
1
0
25
Kallaste Ken
36
11
372
1
0
0
0
7
Tur Edgar
27
24
1962
0
2
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ainsalu Mihkel
28
33
2910
11
4
6
0
36
Joao Pedro
22
28
2104
7
8
4
0
30
Lepistu Brent
31
7
365
1
1
0
0
18
Lopes Gomes Alexandre
21
25
1213
0
1
5
0
19
Musaba Richie
23
34
2085
9
6
3
0
6
Peetson Rasmus
29
31
2747
1
3
9
0
5
Roosnupp Mark Oliver
27
33
1733
8
6
2
0
41
Skvortsov Maximilian
16
14
407
1
3
1
0
24
Zakarlyuka Aleksandr
29
17
567
1
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bah Mousta
19
13
375
3
0
2
0
59
Gussev Maksim
30
1
46
0
0
0
0
17
Kablik Henri
19
1
2
1
0
0
0
17
Kirss Robert
30
28
1016
3
2
4
0
23
Liivak Frank
28
31
1303
1
4
7
0
15
Mavretic Til
26
25
2017
2
2
3
0
2
Schjonning-Larsen Michael
23
31
2660
3
2
3
0
10
Yakovlev Ioan
26
33
2116
5
6
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Torres Curro
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ani Oliver
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Fomba Bourama
25
1
0
1
0
0
0
45
Jarvelaid Henri
25
1
30
0
0
0
0
25
Kallaste Ken
36
1
90
0
0
0
0
3
Liiv Hubert
17
1
61
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Jakovlev Ioan
26
1
0
1
0
0
0
18
Lopes Gomes Alexandre
21
1
90
0
0
0
0
19
Musaba Richie
23
1
13
0
0
0
0
6
Peetson Rasmus
29
1
90
0
0
0
0
5
Roosnupp Mark Oliver
27
1
78
0
0
0
0
41
Skvortsov Maximilian
16
1
90
0
0
0
0
24
Zakarlyuka Aleksandr
29
2
90
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bah Mousta
19
2
80
4
0
0
0
59
Gussev Maksim
30
2
61
1
0
0
0
17
Kablik Henri
19
1
11
0
0
0
0
23
Liivak Frank
28
2
78
1
0
0
0
2
Schjonning-Larsen Michael
23
1
13
0
0
0
0
10
Yakovlev Ioan
26
1
30
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Torres Curro
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ani Oliver
26
1
90
0
0
0
0
99
Vallner Karl Andre
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Fomba Bourama
25
3
270
0
0
0
0
7
Tur Edgar
27
4
360
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ainsalu Mihkel
28
4
360
0
0
0
0
36
Joao Pedro
22
4
341
0
0
2
0
18
Lopes Gomes Alexandre
21
4
95
0
0
0
0
19
Musaba Richie
23
4
269
1
0
0
0
6
Peetson Rasmus
29
4
360
0
0
1
0
5
Roosnupp Mark Oliver
27
4
55
0
0
0
0
41
Skvortsov Maximilian
16
2
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bah Mousta
19
2
14
0
0
0
0
17
Kirss Robert
30
4
133
0
0
0
0
23
Liivak Frank
28
3
52
0
0
0
0
15
Mavretic Til
26
4
314
0
1
2
0
2
Schjonning-Larsen Michael
23
3
138
0
0
0
0
10
Yakovlev Ioan
26
4
309
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Torres Curro
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ani Oliver
26
4
360
0
0
0
0
99
Vallner Karl Andre
26
36
3240
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Fomba Bourama
25
30
2388
5
0
4
0
45
Jarvelaid Henri
25
12
539
3
2
1
0
25
Kallaste Ken
36
12
462
1
0
0
0
3
Liiv Hubert
17
1
61
0
0
0
0
7
Tur Edgar
27
28
2322
0
3
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ainsalu Mihkel
28
37
3270
11
4
6
0
28
Filatov Aleksander
20
0
0
0
0
0
0
Jakovlev Ioan
26
1
0
1
0
0
0
36
Joao Pedro
22
32
2445
7
8
6
0
30
Lepistu Brent
31
7
365
1
1
0
0
18
Lopes Gomes Alexandre
21
30
1398
0
1
5
0
19
Musaba Richie
23
39
2367
10
6
3
0
6
Peetson Rasmus
29
36
3197
1
3
10
0
5
Roosnupp Mark Oliver
27
38
1866
8
6
2
0
22
Sakarias Artur
20
0
0
0
0
0
0
41
Skvortsov Maximilian
16
17
523
1
3
1
0
24
Zakarlyuka Aleksandr
29
19
657
4
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bah Mousta
19
17
469
7
0
2
0
59
Gussev Maksim
30
3
107
1
0
0
0
17
Kablik Henri
19
2
13
1
0
0
0
17
Kirss Robert
30
32
1149
3
2
4
0
23
Liivak Frank
28
36
1433
2
4
7
0
15
Mavretic Til
26
29
2331
2
3
5
0
2
Schjonning-Larsen Michael
23
35
2811
3
2
3
0
10
Yakovlev Ioan
26
38
2455
6
6
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Torres Curro
47
Quảng cáo