Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Levadiakos, Hy Lạp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Hy Lạp
Levadiakos
Sân vận động:
Levadia Stadium
(Levadia)
Sức chứa:
5 915
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Greek Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Garavelis Athanasios
32
4
360
0
0
0
0
99
Grof David
35
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Erramuspe Rodrigo
Chấn thương
34
2
38
0
0
0
0
36
Katris Georgios
19
3
236
0
0
1
0
24
Liagas Panagiotis
25
8
720
0
0
3
0
69
Moreira Maximiliano
30
7
560
0
0
3
1
14
Papadopoulos Kyriakos
Chấn thương
32
8
649
0
0
3
0
6
Tsapras Triantafyllos
23
10
900
0
1
2
0
3
Vichos Panagiotis-Marios
24
8
590
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Balzi Guillermo
23
8
713
2
1
3
0
23
Cokaj Enis
25
8
520
0
0
4
0
19
Jallow Lamarana
22
5
289
0
0
1
0
18
Kosti Ioannis
24
8
307
0
0
3
0
12
Mejia Alfredo
34
6
314
0
1
1
0
8
Plegas Konstantinos
27
8
395
0
0
0
0
90
Zini
22
7
401
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Gianniotas Giannis
31
10
468
1
0
2
0
20
Kassos Paschalis
32
4
165
0
0
0
0
21
Ozbolt Alen
28
9
412
2
0
0
0
15
Pedrozo Fabricio
31
9
694
0
2
3
0
9
Romo Jose
30
10
431
2
0
2
0
31
Symelidis Panagiotis
32
5
171
0
0
2
0
7
Yoke Kevin
28
3
62
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Papadopoulos Nikolaos
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Garavelis Athanasios
32
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Katris Georgios
19
1
90
0
0
0
0
24
Liagas Panagiotis
25
1
90
0
0
0
0
69
Moreira Maximiliano
30
1
46
0
0
0
0
6
Tsapras Triantafyllos
23
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Balzi Guillermo
23
1
28
0
0
0
0
23
Cokaj Enis
25
1
90
0
0
0
0
19
Jallow Lamarana
22
1
85
0
0
0
0
18
Kosti Ioannis
24
1
90
0
0
0
0
8
Plegas Konstantinos
27
1
6
0
0
0
0
90
Zini
22
1
71
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Gianniotas Giannis
31
1
90
1
0
0
0
20
Kassos Paschalis
32
1
90
0
0
0
0
21
Ozbolt Alen
28
1
63
0
0
0
0
9
Romo Jose
30
1
20
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Papadopoulos Nikolaos
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Anacker Lucas
28
0
0
0
0
0
0
1
Garavelis Athanasios
32
5
450
0
0
0
0
99
Grof David
35
6
540
0
0
1
0
22
Stagos Chrysostomos
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Erramuspe Rodrigo
Chấn thương
34
2
38
0
0
0
0
13
Havales Steven
21
0
0
0
0
0
0
36
Katris Georgios
19
4
326
0
0
1
0
24
Liagas Panagiotis
25
9
810
0
0
3
0
69
Moreira Maximiliano
30
8
606
0
0
3
1
14
Papadopoulos Kyriakos
Chấn thương
32
8
649
0
0
3
0
6
Tsapras Triantafyllos
23
11
945
0
1
2
0
55
Tsaras Nikolaos
18
0
0
0
0
0
0
28
Verris Konstantinos
18
0
0
0
0
0
0
3
Vichos Panagiotis-Marios
24
8
590
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Balzi Guillermo
23
9
741
2
1
3
0
23
Cokaj Enis
25
9
610
0
0
4
0
19
Jallow Lamarana
22
6
374
0
0
1
0
18
Kosti Ioannis
24
9
397
0
0
3
0
12
Mejia Alfredo
34
6
314
0
1
1
0
8
Plegas Konstantinos
27
9
401
0
0
0
0
90
Zini
22
8
472
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Gianniotas Giannis
31
11
558
2
0
2
0
20
Kassos Paschalis
32
5
255
0
0
0
0
21
Ozbolt Alen
28
10
475
2
0
0
0
15
Pedrozo Fabricio
31
9
694
0
2
3
0
9
Romo Jose
30
11
451
2
0
2
0
31
Symelidis Panagiotis
32
5
171
0
0
2
0
7
Yoke Kevin
28
3
62
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Papadopoulos Nikolaos
53
Quảng cáo