Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Levante, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Levante
Sân vận động:
Estadi Ciutat de València
(Valencia)
Sức chứa:
26 354
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
La Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fernandez Andres
37
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cabello Jorge
20
5
383
0
0
1
0
4
Dela
25
3
22
0
0
0
0
5
Elgezabal Udondo Unai
31
5
450
0
0
1
0
29
Navarro Marcos
20
2
165
0
0
1
0
16
Varela Pampin Diego
24
3
248
0
1
0
0
31
Xavi Grande
19
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Algobia Angel
25
4
71
0
0
0
0
17
Clemente Mues Oscar
25
1
1
0
0
0
0
10
Iborra Vicente
36
3
151
0
0
0
0
6
Kochorashvili Giorgi
25
4
277
1
1
0
0
23
Martinez Andres Pablo
26
3
242
1
0
0
0
11
Morales Jose Luis
37
5
349
1
0
1
0
20
Rey Oriol
26
5
415
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alvarez Carlos
21
5
417
2
1
1
0
7
Brugue Roger
27
5
428
2
1
1
0
2
Garcia Andres
21
5
429
0
1
1
0
21
Lozano Sergio
25
5
230
0
0
0
0
9
Romero Ivan
23
5
118
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calero Julian
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fernandez Andres
37
5
450
0
0
0
0
32
Primo Alejandro
20
0
0
0
0
0
0
36
Vacas Alfonso Pastor
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Cabello Jorge
20
5
383
0
0
1
0
34
Cortina Borja
18
0
0
0
0
0
0
4
Dela
25
3
22
0
0
0
0
5
Elgezabal Udondo Unai
31
5
450
0
0
1
0
29
Navarro Marcos
20
2
165
0
0
1
0
26
Selles David
21
0
0
0
0
0
0
16
Varela Pampin Diego
24
3
248
0
1
0
0
31
Xavi Grande
19
1
9
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alcaniz Edgar
19
0
0
0
0
0
0
8
Algobia Angel
25
4
71
0
0
0
0
17
Clemente Mues Oscar
25
1
1
0
0
0
0
44
Cortes Paco
17
0
0
0
0
0
0
10
Iborra Vicente
36
3
151
0
0
0
0
6
Kochorashvili Giorgi
25
4
277
1
1
0
0
Lass
20
0
0
0
0
0
0
23
Martinez Andres Pablo
26
3
242
1
0
0
0
11
Morales Jose Luis
37
5
349
1
0
1
0
20
Rey Oriol
26
5
415
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Alvarez Carlos
21
5
417
2
1
1
0
7
Brugue Roger
27
5
428
2
1
1
0
12
Fabricio
23
0
0
0
0
0
0
30
Fernandez Victor
16
0
0
0
0
0
0
2
Garcia Andres
21
5
429
0
1
1
0
19
Ibanez Rober
31
0
0
0
0
0
0
21
Lozano Sergio
25
5
230
0
0
0
0
Macias Sergio
18
0
0
0
0
0
0
9
Romero Ivan
23
5
118
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Calero Julian
53
Quảng cáo