Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Levante Nữ, Tây Ban Nha
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Tây Ban Nha
Levante Nữ
Sân vận động:
Ciudad Deportiva de Bunol
(Bunol)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga F Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Holmgren Emma
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alharilla Maria
33
1
86
0
0
0
0
15
Gabaldon Maria
20
2
180
0
0
0
0
2
Merida Teresa
22
2
95
0
0
0
0
4
Molina Maria
24
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alonso Eva
22
2
162
0
0
0
0
14
Arques Lazaro Daniela
18
2
65
0
0
0
0
8
Bascunan Ainhoa
20
1
2
0
0
0
0
24
Chacon Ivonne
26
2
179
0
0
0
0
33
De la Fuente Alba
?
1
2
0
0
0
0
6
Fernandez Paula
25
2
180
0
0
0
0
35
Luque Daniela
17
1
1
0
0
0
0
11
Sosa Angela
31
2
180
0
0
0
0
21
Torroda Anna
24
2
179
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Carrasco Raiderlin
22
2
180
0
0
0
0
16
Lahmari Anissa
27
2
135
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grau Roger
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Alvarez Anna
15
0
0
0
0
0
0
13
Holmgren Emma
27
2
180
0
0
0
0
36
Llopis Anna
15
0
0
0
0
0
0
36
Tarazona Andrea
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Alharilla Maria
33
1
86
0
0
0
0
27
Alma Velasco
18
0
0
0
0
0
0
16
Carbonell Estela
19
0
0
0
0
0
0
15
Gabaldon Maria
20
2
180
0
0
0
0
8
Lloris Silvia
20
0
0
0
0
0
0
2
Merida Teresa
22
2
95
0
0
0
0
4
Molina Maria
24
2
180
0
0
0
0
20
Tomas Paula
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alonso Eva
22
2
162
0
0
0
0
14
Arques Lazaro Daniela
18
2
65
0
0
0
0
8
Bascunan Ainhoa
20
1
2
0
0
0
0
24
Chacon Ivonne
26
2
179
0
0
0
0
33
De la Fuente Alba
?
1
2
0
0
0
0
30
Escoms Nuria
18
0
0
0
0
0
0
6
Fernandez Paula
25
2
180
0
0
0
0
23
Gonzalez Erika
20
0
0
0
0
0
0
Gonzi Lucia
18
0
0
0
0
0
0
35
Luque Daniela
17
1
1
0
0
0
0
11
Sosa Angela
31
2
180
0
0
0
0
21
Torroda Anna
24
2
179
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Carrasco Raiderlin
22
2
180
0
0
0
0
18
Gabi Nunes
27
0
0
0
0
0
0
16
Lahmari Anissa
27
2
135
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Grau Roger
34
Quảng cáo