Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Leyton Orient, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Leyton Orient
Sân vận động:
Brisbane Road
(London)
Sức chứa:
9 271
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hemming Zachary
24
10
900
0
0
1
0
24
Keeley Joshua
21
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Beckles Omar
33
13
1052
0
0
3
0
28
Clare Sean
28
10
739
1
1
1
0
6
Cooper Brandon
24
10
484
0
0
2
0
12
Currie Jack
22
10
900
0
0
1
0
5
Happe Daniel
26
11
921
1
1
2
0
2
James Thomas
28
10
747
2
2
6
0
4
Simpson Jack
27
6
296
0
0
1
0
3
Sweeney Jayden
22
5
265
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ball Dominic
29
9
435
0
1
3
0
8
Brown Jordan
23
13
971
0
0
1
0
22
Galbraith Ethan
23
12
1075
3
1
4
0
21
O'Neill Oliver
21
13
978
0
0
4
0
29
Obiero Zech
19
7
297
0
1
1
0
18
Pratley Darren
39
8
292
0
0
1
0
16
Warrington Lewis
22
6
146
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Agyei Daniel
27
14
1004
2
3
2
0
17
Donley Jamie
19
9
461
0
0
0
0
10
Graham Jordan
29
7
148
0
0
0
0
27
Jaiyesimi Diallang
26
6
99
0
0
0
0
23
Kelman Charlie
23
14
1167
4
1
2
0
20
Perkins Sonny
20
8
184
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wellens Richie
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hemming Zachary
24
2
180
0
0
0
0
24
Keeley Joshua
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Beckles Omar
33
3
133
0
0
0
0
28
Clare Sean
28
1
60
0
1
0
0
6
Cooper Brandon
24
3
270
2
0
0
0
2
James Thomas
28
3
270
0
1
0
0
4
Simpson Jack
27
1
69
0
0
2
1
3
Sweeney Jayden
22
3
270
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ball Dominic
29
1
71
0
0
0
0
8
Brown Jordan
23
2
40
0
0
0
0
22
Galbraith Ethan
23
3
93
0
0
0
0
21
O'Neill Oliver
21
2
59
0
1
1
0
29
Obiero Zech
19
3
244
0
0
0
0
18
Pratley Darren
39
3
118
0
0
1
0
16
Warrington Lewis
22
3
247
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Agyei Daniel
27
3
159
2
0
0
0
17
Donley Jamie
19
2
82
0
0
1
0
27
Jaiyesimi Diallang
26
3
205
1
1
1
0
23
Kelman Charlie
23
3
83
1
0
0
0
20
Perkins Sonny
20
3
221
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wellens Richie
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hemming Zachary
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Beckles Omar
33
1
8
0
0
0
0
28
Clare Sean
28
1
19
0
0
0
0
6
Cooper Brandon
24
1
83
0
0
0
0
12
Currie Jack
22
1
90
0
0
0
0
5
Happe Daniel
26
1
90
1
0
0
0
2
James Thomas
28
1
90
0
1
0
0
4
Simpson Jack
27
2
165
0
0
2
0
3
Sweeney Jayden
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ball Dominic
29
1
90
0
0
0
0
8
Brown Jordan
23
1
25
0
0
0
0
21
O'Neill Oliver
21
1
17
0
0
0
0
29
Obiero Zech
19
2
180
1
0
0
0
18
Pratley Darren
39
2
138
0
0
0
0
16
Warrington Lewis
22
1
90
0
0
0
0
31
Welch Makai
19
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Agyei Daniel
27
2
106
0
0
0
0
17
Donley Jamie
19
1
29
0
0
1
0
10
Graham Jordan
29
1
75
0
0
0
0
27
Jaiyesimi Diallang
26
2
164
0
0
0
0
23
Kelman Charlie
23
2
107
0
0
0
0
20
Perkins Sonny
20
2
136
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wellens Richie
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Keeley Joshua
21
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Beckles Omar
33
1
120
0
0
0
0
6
Cooper Brandon
24
1
66
0
0
0
0
5
Happe Daniel
26
1
34
0
0
0
0
4
Simpson Jack
27
1
87
0
0
0
0
3
Sweeney Jayden
22
1
100
0
0
2
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ball Dominic
29
1
109
0
0
0
0
8
Brown Jordan
23
1
55
0
0
0
0
22
Galbraith Ethan
23
1
120
0
0
0
0
21
O'Neill Oliver
21
1
120
0
0
0
0
29
Obiero Zech
19
1
56
0
0
0
0
18
Pratley Darren
39
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Agyei Daniel
27
1
72
1
0
0
0
17
Donley Jamie
19
1
65
0
0
0
0
27
Jaiyesimi Diallang
26
1
49
0
0
0
0
23
Kelman Charlie
23
1
49
0
0
0
0
20
Perkins Sonny
20
1
72
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wellens Richie
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Byrne Rhys
22
0
0
0
0
0
0
1
Hemming Zachary
24
13
1170
0
0
1
0
24
Keeley Joshua
21
6
570
0
0
0
0
26
Phillips Noah
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Beckles Omar
33
18
1313
0
0
3
0
28
Clare Sean
28
12
818
1
2
1
0
6
Cooper Brandon
24
15
903
2
0
2
0
12
Currie Jack
22
11
990
0
0
1
0
5
Happe Daniel
26
13
1045
2
1
2
0
2
James Thomas
28
14
1107
2
4
6
0
4
Simpson Jack
27
10
617
0
0
5
1
3
Sweeney Jayden
22
10
725
0
1
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ball Dominic
29
12
705
0
1
3
0
8
Brown Jordan
23
17
1091
0
0
1
0
Bullas Hayden
18
0
0
0
0
0
0
36
Carter Dan
?
0
0
0
0
0
0
22
Galbraith Ethan
23
16
1288
3
1
4
0
21
O'Neill Oliver
21
17
1174
0
1
5
0
29
Obiero Zech
19
13
777
1
1
1
0
18
Pratley Darren
39
14
560
0
0
2
0
16
Warrington Lewis
22
10
483
0
0
1
0
31
Welch Makai
19
1
16
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Agyei Daniel
27
20
1341
5
3
2
0
17
Donley Jamie
19
13
637
0
0
2
0
10
Graham Jordan
29
8
223
0
0
0
0
27
Jaiyesimi Diallang
26
12
517
1
1
1
0
23
Kelman Charlie
23
20
1406
5
1
2
0
20
Perkins Sonny
20
14
613
2
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wellens Richie
44
Quảng cáo