Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Liaoning Tieren, Trung Quốc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Trung Quốc
Liaoning Tieren
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jia League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Li Xuebo
24
4
281
0
0
1
0
20
Liu Weiguo
32
20
1790
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Deng Biao
29
7
410
0
0
1
0
31
Jiang Feng
24
2
112
0
0
0
0
5
Lin Longchang
34
19
1617
0
0
5
0
32
Mao Kaiyu
33
7
513
0
0
0
0
34
Nijat Pirkani
18
1
8
0
0
0
0
33
Pang Shenghan
17
1
63
0
0
0
0
40
Ruan Qilong
23
6
471
1
0
1
0
23
Shiming Liu
19
7
476
0
0
0
0
36
Tian Deao
22
14
956
0
1
0
0
16
Wang Tianci
27
4
122
0
0
0
0
21
Zhan Sainan
23
6
370
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Chen Yangle
20
4
297
0
0
0
0
19
Gao Haisheng
27
20
1560
0
1
3
0
2
Gui Zihan
21
14
501
1
1
0
0
4
Han Tianlin
27
4
48
0
0
1
0
25
Kouame Ange Samuel
?
9
779
5
3
2
0
22
Kunimoto Takahiro
26
19
1528
3
5
3
0
24
Musa Sabir Isah
28
22
1980
2
2
6
0
30
Qian Junhao
19
16
568
0
2
0
0
10
Yang Jian
35
20
1516
4
1
2
0
41
Zheng Zhiyun
29
7
524
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Chen Yongze
20
3
206
1
0
0
0
6
Duan Yunzi
29
15
1024
1
0
3
0
17
Hui Jiakang
35
7
123
1
0
0
0
37
Jiaming Zhang
17
12
478
2
0
1
0
15
Joao Carlos
29
9
788
6
2
0
0
13
Lei Yongchi
35
5
154
1
0
1
0
27
Liu Ziming
28
4
57
0
0
0
0
39
Yang Yu
39
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Li Jinyu
47
Sun Wei
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Li Xuebo
24
4
281
0
0
1
0
20
Liu Weiguo
32
20
1790
0
0
1
0
12
Wu Jiongde
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Deng Biao
29
7
410
0
0
1
0
31
Jiang Feng
24
2
112
0
0
0
0
5
Lin Longchang
34
19
1617
0
0
5
0
32
Mao Kaiyu
33
7
513
0
0
0
0
34
Nijat Pirkani
18
1
8
0
0
0
0
33
Pang Shenghan
17
1
63
0
0
0
0
40
Ruan Qilong
23
6
471
1
0
1
0
23
Shiming Liu
19
7
476
0
0
0
0
36
Tian Deao
22
14
956
0
1
0
0
16
Wang Tianci
27
4
122
0
0
0
0
43
Yang Shengming
18
0
0
0
0
0
0
21
Zhan Sainan
23
6
370
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Chen Yangle
20
4
297
0
0
0
0
19
Gao Haisheng
27
20
1560
0
1
3
0
2
Gui Zihan
21
14
501
1
1
0
0
4
Han Tianlin
27
4
48
0
0
1
0
25
Kouame Ange Samuel
?
9
779
5
3
2
0
22
Kunimoto Takahiro
26
19
1528
3
5
3
0
24
Musa Sabir Isah
28
22
1980
2
2
6
0
30
Qian Junhao
19
16
568
0
2
0
0
10
Yang Jian
35
20
1516
4
1
2
0
41
Zheng Zhiyun
29
7
524
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Chen Yongze
20
3
206
1
0
0
0
6
Duan Yunzi
29
15
1024
1
0
3
0
45
Han Yuchen
16
0
0
0
0
0
0
17
Hui Jiakang
35
7
123
1
0
0
0
37
Jiaming Zhang
17
12
478
2
0
1
0
15
Joao Carlos
29
9
788
6
2
0
0
13
Lei Yongchi
35
5
154
1
0
1
0
27
Liu Ziming
28
4
57
0
0
0
0
29
Mao Ziyu
22
0
0
0
0
0
0
39
Yang Yu
39
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Li Jinyu
47
Sun Wei
60
Quảng cáo