Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Liberec Nữ, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Liberec Nữ
Sân vận động:
Stadión U Nisy
(Liberec)
Sức chứa:
9 900
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Fuchsova Tereza
21
4
306
0
0
0
0
77
Pizlova Ivana
42
7
593
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Buryanova Aneta
22
10
637
0
0
3
0
33
Dlaskova Anna
29
10
876
1
0
1
0
11
Sovakova Nela
22
10
706
2
0
1
0
5
Vargova Barbora
19
10
881
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cerna Tereza
20
10
819
3
0
3
0
12
Goretkiova Albina
19
9
264
1
0
1
0
17
Kantarska Ivana
29
10
755
2
0
1
0
3
Marcinkova Katerina
22
6
127
0
0
0
0
20
Marinska Anezka
18
4
39
0
0
0
0
14
Susolova Valentina
29
6
444
1
0
1
0
6
Tenkratova Denisa
20
10
880
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brazdova Sarka
30
8
186
0
0
0
0
9
Dinh Thanhova Kim
21
10
305
2
0
1
0
21
Harvilova Michaela
23
6
192
0
0
0
0
25
Skalova Denisa
26
10
574
4
0
0
0
32
Subrtova Anna
22
10
715
6
0
0
0
19
Surova Aneta
19
9
613
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Dolejsova Lenka
40
0
0
0
0
0
0
22
Fuchsova Tereza
21
4
306
0
0
0
0
22
Pelcova Eliska
20
0
0
0
0
0
0
77
Pizlova Ivana
42
7
593
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Buryanova Aneta
22
10
637
0
0
3
0
33
Dlaskova Anna
29
10
876
1
0
1
0
11
Sovakova Nela
22
10
706
2
0
1
0
5
Vargova Barbora
19
10
881
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cerna Tereza
20
10
819
3
0
3
0
12
Goretkiova Albina
19
9
264
1
0
1
0
17
Kantarska Ivana
29
10
755
2
0
1
0
3
Marcinkova Katerina
22
6
127
0
0
0
0
20
Marinska Anezka
18
4
39
0
0
0
0
14
Susolova Valentina
29
6
444
1
0
1
0
6
Tenkratova Denisa
20
10
880
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Brazdova Sarka
30
8
186
0
0
0
0
9
Dinh Thanhova Kim
21
10
305
2
0
1
0
21
Harvilova Michaela
23
6
192
0
0
0
0
25
Skalova Denisa
26
10
574
4
0
0
0
32
Subrtova Anna
22
10
715
6
0
0
0
19
Surova Aneta
19
9
613
1
0
1
0
Quảng cáo