Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Liberia, Costa Rica
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Costa Rica
Liberia
Sân vận động:
Estadio Edgardo Baltodano Briceno
(Liberia)
Sức chứa:
5 979
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sanchez Erick
36
4
270
0
0
1
0
23
Villegas Daniel
23
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Francis Waylon
34
16
1419
0
0
6
0
98
Gomez Ignacio
26
16
1098
1
0
5
0
30
Huertas Jose
29
7
404
1
0
2
0
2
Mosquera Elvis
33
17
1508
1
0
1
0
55
Nunez Rafael
40
3
114
0
0
0
0
15
Reyes Christian
29
15
1350
1
0
2
0
4
de Leon Gabriel
31
13
1080
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Angulo Borbon Marvin
38
15
894
2
0
1
0
13
Matarrita Jose
20
11
736
0
0
5
0
8
Mora Jose
32
15
712
0
0
6
0
20
Pilone Malcom
27
8
720
1
0
2
0
22
Ramirez Fabrizio
27
16
681
1
0
2
0
5
Rios Jared
19
4
257
0
0
0
0
27
Rodriguez Bryson
19
4
58
1
0
0
0
17
Rodriguez Nextaly
26
9
170
0
0
0
0
88
Vidal Raul
30
17
1152
6
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Colindres Daniel
39
17
1143
5
0
1
0
19
Garza Adrian
24
9
264
1
0
0
0
7
Madrigal Diego
35
11
274
0
0
1
0
32
Monge Jeaustine
22
4
53
0
0
0
0
9
Montenegro Jurguens
23
12
810
6
0
1
0
28
Ruiz Oldemar
?
1
14
0
0
0
0
11
Sequeira Barlon
26
9
468
0
0
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diaz Minor
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sanchez Erick
36
4
270
0
0
1
0
23
Villegas Daniel
23
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Francis Waylon
34
16
1419
0
0
6
0
98
Gomez Ignacio
26
16
1098
1
0
5
0
30
Huertas Jose
29
7
404
1
0
2
0
2
Mosquera Elvis
33
17
1508
1
0
1
0
55
Nunez Rafael
40
3
114
0
0
0
0
15
Reyes Christian
29
15
1350
1
0
2
0
4
de Leon Gabriel
31
13
1080
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Angulo Borbon Marvin
38
15
894
2
0
1
0
18
Gonzalez Luis
20
0
0
0
0
0
0
13
Matarrita Jose
20
11
736
0
0
5
0
8
Mora Jose
32
15
712
0
0
6
0
20
Pilone Malcom
27
8
720
1
0
2
0
22
Ramirez Fabrizio
27
16
681
1
0
2
0
5
Rios Jared
19
4
257
0
0
0
0
27
Rodriguez Bryson
19
4
58
1
0
0
0
17
Rodriguez Nextaly
26
9
170
0
0
0
0
18
Rosales Javier
31
0
0
0
0
0
0
88
Vidal Raul
30
17
1152
6
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Colindres Daniel
39
17
1143
5
0
1
0
19
Garza Adrian
24
9
264
1
0
0
0
7
Madrigal Diego
35
11
274
0
0
1
0
32
Monge Jeaustine
22
4
53
0
0
0
0
9
Montenegro Jurguens
23
12
810
6
0
1
0
9
Rojas Bryan
26
0
0
0
0
0
0
28
Ruiz Oldemar
?
1
14
0
0
0
0
11
Sequeira Barlon
26
9
468
0
0
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Diaz Minor
43
Quảng cáo