Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Libertad, Ecuador
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ecuador
Libertad
Sân vận động:
Estadio Federativo Reina del Cisne
(Loja)
Sức chứa:
14 935
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Copa Ecuador
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bolado Juan Cruz
27
9
810
0
0
0
0
90
Bores Eduardo
21
12
1080
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alvacete Juan
33
17
1416
0
1
6
0
25
Bolanos Denilson
24
18
1531
0
1
5
1
6
Caicedo Bryan
23
19
1537
0
0
4
0
66
Gomez Luis
24
5
394
0
0
0
0
37
Medina Carlos
22
3
225
0
0
0
0
31
Mina Glendys
28
6
540
0
1
1
1
4
Obando Cesar
28
5
258
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Angulo Avila Edwin Alexander
22
5
144
0
0
0
0
13
Angulo Libinton
24
15
747
0
0
3
0
8
Avila Felipe
30
17
974
1
0
0
0
54
Bardales Wagner
20
3
12
0
0
0
0
16
Caicedo Jose
20
7
184
0
0
0
0
70
Huilca Jhon
24
3
106
0
0
1
0
5
Larrea Pedro
38
13
451
0
0
0
0
26
Molina Nixon
31
18
1149
1
1
3
0
12
Valenzuela Gonzalo
27
1
16
0
0
0
0
7
Zambrano Ivan
27
21
1717
3
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Almeida Marquez Jalmar Johan
25
2
92
0
0
0
0
9
Avila Diego
30
15
777
2
1
3
0
17
Ayovi Wilter
27
4
271
1
0
0
0
20
Borja Suarez Richard Alberto
20
9
402
1
0
2
0
19
Caicedo Peralta Eber Edison
33
2
149
0
1
0
0
22
Donsanti Tobias
24
13
673
0
1
3
1
10
Penilla Cristian
33
6
540
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cumbicus Gueovanni
44
Leon Juan
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Bores Eduardo
21
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bolanos Denilson
24
1
90
0
0
0
0
6
Caicedo Bryan
23
1
90
0
0
0
0
66
Gomez Luis
24
1
75
0
0
0
0
37
Medina Carlos
22
1
90
0
0
0
0
31
Mina Glendys
28
1
90
0
0
1
0
4
Obando Cesar
28
1
16
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Angulo Avila Edwin Alexander
22
1
46
0
0
0
0
13
Angulo Libinton
24
1
16
0
0
0
0
5
Larrea Pedro
38
1
7
0
0
0
0
26
Molina Nixon
31
1
84
0
0
0
0
7
Zambrano Ivan
27
2
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Almeida Marquez Jalmar Johan
25
1
1
0
0
0
0
9
Avila Diego
30
2
45
1
0
0
0
10
Penilla Cristian
33
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cumbicus Gueovanni
44
Leon Juan
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bolado Juan Cruz
27
9
810
0
0
0
0
90
Bores Eduardo
21
13
1170
0
0
3
0
99
Castillo Emerson
23
0
0
0
0
0
0
29
Hinostroza Jacome Walter Wilfrido
35
0
0
0
0
0
0
92
Leni Kenner
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Alvacete Juan
33
17
1416
0
1
6
0
25
Bolanos Denilson
24
19
1621
0
1
5
1
6
Caicedo Bryan
23
20
1627
0
0
4
0
61
Estrada Jhonnier
23
0
0
0
0
0
0
66
Gomez Luis
24
6
469
0
0
0
0
37
Medina Carlos
22
4
315
0
0
0
0
31
Mina Glendys
28
7
630
0
1
2
1
4
Obando Cesar
28
6
274
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Angulo Avila Edwin Alexander
22
6
190
0
0
0
0
13
Angulo Libinton
24
16
763
0
0
3
0
8
Avila Felipe
30
17
974
1
0
0
0
54
Bardales Wagner
20
3
12
0
0
0
0
16
Caicedo Jose
20
7
184
0
0
0
0
20
Hidalgo Michael
22
0
0
0
0
0
0
70
Huilca Jhon
24
3
106
0
0
1
0
5
Larrea Pedro
38
14
458
0
0
0
0
26
Molina Nixon
31
19
1233
1
1
3
0
12
Valenzuela Gonzalo
27
1
16
0
0
0
0
7
Zambrano Ivan
27
23
1807
4
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Almeida Marquez Jalmar Johan
25
3
93
0
0
0
0
55
Alvarez Patino Daniel Alejandro
20
0
0
0
0
0
0
9
Avila Diego
30
17
822
3
1
3
0
17
Ayovi Wilter
27
4
271
1
0
0
0
20
Borja Suarez Richard Alberto
20
9
402
1
0
2
0
19
Caicedo Peralta Eber Edison
33
2
149
0
1
0
0
22
Donsanti Tobias
24
13
673
0
1
3
1
10
Penilla Cristian
33
7
630
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cumbicus Gueovanni
44
Leon Juan
49
Quảng cáo