Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Lidkoping Nữ, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Lidkoping Nữ
Sân vận động:
Framnäs IP
(Lidköping)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitettan Nữ
Svenska Cupen Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Allard Nadine
20
21
1890
0
0
0
0
1
Delerud Wilma
18
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Elofsson Frida
23
9
737
0
0
2
0
5
Gabrielsson Emma
25
21
1890
1
0
2
0
2
Nilsson Ella
20
18
1102
0
0
0
0
14
Pettersson Therese
18
20
819
0
0
0
0
6
Stromberg Linnea
22
23
1549
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ahlbom Ida
25
24
2057
1
0
1
0
4
Ahlen Lowa
18
13
796
0
0
0
0
9
Bengtsson Emilia
21
24
2128
1
0
3
0
10
Elvbo Julia
26
24
2145
9
0
4
0
20
Lindfors Venla
21
24
2063
3
0
4
0
17
Nyquist Astrid
19
11
931
0
0
1
0
12
Ostlind Tuva
17
9
208
0
0
1
0
16
Selmosson Ida
18
3
14
0
0
0
0
11
Stadin Jenny
25
25
1421
4
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ahlen Tilde
21
24
1778
4
0
0
0
15
Bjorkman Ella
20
23
1821
1
0
2
0
13
Michael Sarah
34
21
792
5
0
1
0
8
Sjogren Ebba
23
7
329
0
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Delerud Wilma
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Elofsson Frida
23
1
90
0
0
0
0
5
Gabrielsson Emma
25
1
90
0
0
0
0
2
Nilsson Ella
20
1
72
0
0
0
0
14
Pettersson Therese
18
1
90
0
0
0
0
6
Stromberg Linnea
22
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ahlen Lowa
18
1
72
0
0
0
0
9
Bengtsson Emilia
21
1
90
0
0
0
0
10
Elvbo Julia
26
1
90
0
0
0
0
12
Ostlind Tuva
17
1
19
0
0
0
0
11
Stadin Jenny
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ahlen Tilde
21
1
90
0
0
0
0
15
Bjorkman Ella
20
1
19
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Allard Nadine
20
21
1890
0
0
0
0
1
Delerud Wilma
18
5
450
0
0
0
0
1
Josefsson Stina
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Elofsson Frida
23
10
827
0
0
2
0
5
Gabrielsson Emma
25
22
1980
1
0
2
0
2
Nilsson Ella
20
19
1174
0
0
0
0
14
Pettersson Therese
18
21
909
0
0
0
0
6
Stromberg Linnea
22
24
1639
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ahlbom Ida
25
24
2057
1
0
1
0
4
Ahlen Lowa
18
14
868
0
0
0
0
9
Bengtsson Emilia
21
25
2218
1
0
3
0
10
Elvbo Julia
26
25
2235
9
0
4
0
20
Lindfors Venla
21
24
2063
3
0
4
0
17
Nyquist Astrid
19
11
931
0
0
1
0
12
Ostlind Tuva
17
10
227
0
0
1
0
16
Selmosson Ida
18
3
14
0
0
0
0
11
Stadin Jenny
25
26
1511
4
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ahlen Tilde
21
25
1868
4
0
0
0
15
Bjorkman Ella
20
24
1840
1
0
2
0
13
Michael Sarah
34
21
792
5
0
1
0
8
Sjogren Ebba
23
7
329
0
0
2
0
Quảng cáo