Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Lillestrom, Na Uy
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Na Uy
Lillestrom
Sân vận động:
Åråsen Stadion
(Lillestrøm)
Sức chứa:
11 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eliteserien
NM Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hagerup Stefan
30
7
630
0
0
1
0
12
Hedenstad Mads
24
21
1890
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Elkaer Frederik
22
13
687
1
3
2
0
30
Foss Sander
25
14
790
1
0
1
0
28
Gabrielsen Ruben
32
27
2423
3
1
5
0
4
Garnas Espen Bjornsen
29
21
1677
3
2
5
0
5
Jeahze Mohanad
27
6
479
0
1
3
0
64
Larsson Eric
33
14
809
0
0
1
0
3
Roseth Martin
26
13
1104
0
0
2
1
38
Rossing-Lelesiit Alexander
17
10
459
1
1
3
0
19
Tonnesen Kristoffer
27
15
970
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Asen Gjermund
33
26
1908
1
3
0
0
16
Charles Uba
22
19
1328
0
3
4
0
6
Hoff Vebjorn
28
18
1106
0
2
1
0
7
Ibrahimaj Ylldren
28
24
2009
1
0
4
0
18
Karlin August
21
8
171
0
0
0
0
21
Karlsbakk Markus Seehusen
24
14
571
1
0
0
0
17
Kitolano Eric
27
23
1366
3
1
3
0
15
Knudtzon Erling
35
11
427
1
0
2
0
55
Krygard Kevin Martin
24
12
817
0
1
2
0
8
Lundemo Marius
30
20
1426
2
4
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ali Jabir
25
3
43
0
0
0
0
14
Bolly Mathis
33
9
115
0
0
0
0
33
Diop Moctar
19
5
149
0
0
1
0
20
Felix Va
26
23
1533
4
0
6
2
10
Olsen Thomas
33
26
2128
8
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Asterhed Robin
37
Fagermo Dag-Eilev
57
Georgson Andreas
39
Nielsen David
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hedenstad Mads
24
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Elkaer Frederik
22
1
0
0
0
0
0
30
Foss Sander
25
1
0
1
0
0
0
28
Gabrielsen Ruben
32
3
300
1
0
1
0
4
Garnas Espen Bjornsen
29
3
5
0
0
0
0
5
Jeahze Mohanad
27
1
90
0
0
0
0
64
Larsson Eric
33
3
131
0
0
0
0
3
Roseth Martin
26
3
300
0
0
2
0
38
Rossing-Lelesiit Alexander
17
1
20
1
0
0
0
19
Tonnesen Kristoffer
27
3
179
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Asen Gjermund
33
3
210
3
0
1
0
16
Charles Uba
22
3
179
0
0
0
0
6
Hoff Vebjorn
28
2
90
0
0
0
0
7
Ibrahimaj Ylldren
28
4
218
0
0
1
0
18
Karlin August
21
1
47
0
0
0
0
17
Kitolano Eric
27
4
268
1
0
0
0
15
Knudtzon Erling
35
2
46
0
0
0
0
55
Krygard Kevin Martin
24
1
90
0
0
0
0
8
Lundemo Marius
30
2
157
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Diop Moctar
19
1
8
0
0
0
0
20
Felix Va
26
5
290
3
0
0
0
10
Olsen Thomas
33
4
272
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Asterhed Robin
37
Fagermo Dag-Eilev
57
Georgson Andreas
39
Nielsen David
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hagerup Stefan
30
7
630
0
0
1
0
12
Hedenstad Mads
24
24
2190
0
0
1
0
31
Petersen Oliver
23
0
0
0
0
0
0
29
Sveinhaug Jorgen
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Elkaer Frederik
22
14
687
1
3
2
0
30
Foss Sander
25
15
790
2
0
1
0
28
Gabrielsen Ruben
32
30
2723
4
1
6
0
4
Garnas Espen Bjornsen
29
24
1682
3
2
5
0
5
Jeahze Mohanad
27
7
569
0
1
3
0
64
Larsson Eric
33
17
940
0
0
1
0
3
Roseth Martin
26
16
1404
0
0
4
1
38
Rossing-Lelesiit Alexander
17
11
479
2
1
3
0
77
Svenningsen Lucas
17
0
0
0
0
0
0
19
Tonnesen Kristoffer
27
18
1149
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Asen Gjermund
33
29
2118
4
3
1
0
16
Charles Uba
22
22
1507
0
3
4
0
6
Hoff Vebjorn
28
20
1196
0
2
1
0
7
Ibrahimaj Ylldren
28
28
2227
1
0
5
0
18
Karlin August
21
9
218
0
0
0
0
21
Karlsbakk Markus Seehusen
24
14
571
1
0
0
0
17
Kitolano Eric
27
27
1634
4
1
3
0
15
Knudtzon Erling
35
13
473
1
0
2
0
55
Krygard Kevin Martin
24
13
907
0
1
2
0
8
Lundemo Marius
30
22
1583
3
4
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ali Jabir
25
3
43
0
0
0
0
14
Bolly Mathis
33
9
115
0
0
0
0
33
Diop Moctar
19
6
157
0
0
1
0
20
Felix Va
26
28
1823
7
0
6
2
37
Neto Leandro
19
0
0
0
0
0
0
10
Olsen Thomas
33
30
2400
11
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Asterhed Robin
37
Fagermo Dag-Eilev
57
Georgson Andreas
39
Nielsen David
47
Quảng cáo