Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Limache, Chilê
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Chilê
Limache
Sân vận động:
Estadio Gustavo Ocaranza
(Limache)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Alvarez Milton
35
20
1800
0
0
4
0
1
Borquez Matias
26
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Abuhadba Zacarias
19
8
351
0
0
0
0
18
Avello Guillermo
28
14
741
1
0
0
0
6
Brito Rodrigo
41
2
93
0
0
0
0
4
Escobar Acuna Ricardo Antonio
26
10
378
0
0
1
0
24
Morales Carlos
24
21
1677
0
0
2
0
2
Moreira Rodrigo
28
22
1880
3
0
8
2
15
Munoz Alister Nicolas
26
3
210
0
0
0
0
3
Paz Gonzalo
31
9
800
0
0
3
0
28
Riquelme Alan
20
4
206
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abdala Joaquin
24
2
132
0
0
2
0
8
Cabrera Figueroa Luis Alberto
30
21
1208
0
0
5
0
10
Cesped Alvaro
32
23
1669
0
0
7
0
13
Diaz Renato
20
5
240
1
0
0
0
14
Mundaca Kevin
24
3
84
0
0
1
0
29
Pinto Gabriel
?
10
827
0
0
3
0
22
Provoste Ovalle Branco Antonio
24
7
303
0
0
2
0
26
Ramirez Tomas
20
3
83
0
0
1
0
16
Rodriguez Alonso
26
19
1065
0
0
2
0
5
Silva Francisco
38
18
1343
0
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Castro Daniel
30
25
1052
5
0
5
0
9
Da Silva Nelson
28
25
2162
13
0
6
0
17
Flores Felipe
37
26
1337
6
0
4
0
11
Fritz Felipe
26
22
1935
0
0
1
0
20
Jara Aldrix
24
20
350
0
0
2
0
7
Juarez Facundo
30
22
1719
6
0
1
0
13
Matamoros Nicolas
20
2
28
0
0
0
0
23
Tarifeno Renato
28
19
1305
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rivero Victor
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Abarzua Fernando
21
0
0
0
0
0
0
25
Alvarez Milton
35
20
1800
0
0
4
0
1
Borquez Matias
26
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Abuhadba Zacarias
19
8
351
0
0
0
0
18
Avello Guillermo
28
14
741
1
0
0
0
6
Brito Rodrigo
41
2
93
0
0
0
0
4
Escobar Acuna Ricardo Antonio
26
10
378
0
0
1
0
24
Morales Carlos
24
21
1677
0
0
2
0
2
Moreira Rodrigo
28
22
1880
3
0
8
2
15
Munoz Alister Nicolas
26
3
210
0
0
0
0
3
Paz Gonzalo
31
9
800
0
0
3
0
28
Riquelme Alan
20
4
206
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Abdala Joaquin
24
2
132
0
0
2
0
8
Cabrera Figueroa Luis Alberto
30
21
1208
0
0
5
0
10
Cesped Alvaro
32
23
1669
0
0
7
0
13
Diaz Renato
20
5
240
1
0
0
0
14
Mundaca Kevin
24
3
84
0
0
1
0
29
Pinto Gabriel
?
10
827
0
0
3
0
22
Provoste Ovalle Branco Antonio
24
7
303
0
0
2
0
26
Ramirez Tomas
20
3
83
0
0
1
0
16
Rodriguez Alonso
26
19
1065
0
0
2
0
5
Silva Francisco
38
18
1343
0
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Castro Daniel
30
25
1052
5
0
5
0
9
Da Silva Nelson
28
25
2162
13
0
6
0
17
Flores Felipe
37
26
1337
6
0
4
0
11
Fritz Felipe
26
22
1935
0
0
1
0
20
Jara Aldrix
24
20
350
0
0
2
0
7
Juarez Facundo
30
22
1719
6
0
1
0
13
Matamoros Nicolas
20
2
28
0
0
0
0
23
Tarifeno Renato
28
19
1305
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Rivero Victor
44
Quảng cáo