Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Lincoln, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Lincoln
Sân vận động:
LNER stadium
(Lincoln)
Sức chứa:
10 669
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Trophy
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wickens George
23
13
1155
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hamer Tom
24
11
523
2
1
0
0
5
Jackson Adam
30
8
685
2
1
4
1
4
Montsma Lewis
26
4
237
0
0
1
0
15
O'Connor Paudie
27
13
1170
2
3
4
1
23
Roughan Sean
21
14
1260
1
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bayliss Tom
25
9
579
0
3
0
0
2
Darikwa Tendayi
32
14
1249
1
2
3
0
17
Duffy Dylan
21
2
180
0
0
1
0
6
Erhahon Ethan
23
12
1004
0
0
3
0
11
Hamilton Ethan
26
6
362
0
0
1
0
16
Jefferies Dom
22
11
774
0
2
2
0
14
McGrandles Conor
29
10
812
0
0
2
0
10
McKiernan John Joshua
22
9
232
0
0
0
0
28
Moylan Jack
23
14
538
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cadamarteri Bailey
19
11
518
3
0
1
0
34
Draper Freddie
20
13
449
2
0
2
0
7
Hackett-Fairchild Reeco
26
5
303
0
2
0
0
18
House Ben
25
12
844
4
0
3
0
27
Makama Jovon
20
11
657
1
1
2
0
12
Ring Erik
22
8
240
1
1
0
0
29
Street Rob
23
3
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skubala Michael
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wickens George
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Earley Saxon
22
2
86
0
0
2
0
22
Hamer Tom
24
2
180
0
0
0
0
5
Jackson Adam
30
1
71
0
0
0
0
35
Kamson-Kamara Michael-John
18
1
20
0
0
0
0
4
Montsma Lewis
26
2
180
0
0
0
0
15
O'Connor Paudie
27
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bayliss Tom
25
1
75
0
0
0
0
17
Duffy Dylan
21
1
65
0
0
0
0
6
Erhahon Ethan
23
2
73
0
0
2
0
11
Hamilton Ethan
26
1
59
0
0
0
0
16
Jefferies Dom
22
2
63
0
0
1
0
28
Moylan Jack
23
2
180
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cadamarteri Bailey
19
2
135
1
0
0
0
34
Draper Freddie
20
2
110
0
0
0
0
7
Hackett-Fairchild Reeco
26
1
31
0
0
0
0
27
Makama Jovon
20
1
16
0
0
0
0
12
Ring Erik
22
2
150
0
0
0
0
29
Street Rob
23
2
117
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skubala Michael
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wickens George
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Earley Saxon
22
1
11
0
0
0
0
15
O'Connor Paudie
27
1
90
0
0
0
0
23
Roughan Sean
21
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Darikwa Tendayi
32
1
90
0
0
0
0
11
Hamilton Ethan
26
1
22
0
0
0
0
16
Jefferies Dom
22
1
15
0
0
0
0
14
McGrandles Conor
29
1
69
1
0
0
0
10
McKiernan John Joshua
22
1
90
0
0
0
0
28
Moylan Jack
23
1
80
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cadamarteri Bailey
19
1
22
0
0
0
0
34
Draper Freddie
20
1
80
0
1
0
0
7
Hackett-Fairchild Reeco
26
1
76
0
0
0
0
27
Makama Jovon
20
1
69
1
0
0
0
36
Okoro Zane
?
1
11
0
0
0
0
12
Ring Erik
22
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skubala Michael
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Pardington James
24
0
0
0
0
0
0
1
Wickens George
23
15
1335
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Earley Saxon
22
3
97
0
0
2
0
22
Hamer Tom
24
13
703
2
1
0
0
5
Jackson Adam
30
9
756
2
1
4
1
35
Kamson-Kamara Michael-John
18
1
20
0
0
0
0
4
Montsma Lewis
26
6
417
0
0
1
0
15
O'Connor Paudie
27
15
1350
2
3
5
1
39
Parks Charlie
17
0
0
0
0
0
0
23
Roughan Sean
21
15
1350
1
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bayliss Tom
25
10
654
0
3
0
0
2
Darikwa Tendayi
32
15
1339
1
2
3
0
17
Duffy Dylan
21
3
245
0
0
1
0
6
Erhahon Ethan
23
14
1077
0
0
5
0
11
Hamilton Ethan
26
8
443
0
0
1
0
16
Jefferies Dom
22
14
852
0
2
3
0
14
McGrandles Conor
29
11
881
1
0
2
0
10
McKiernan John Joshua
22
10
322
0
0
0
0
28
Moylan Jack
23
17
798
4
0
1
0
38
Oliver Denny
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cadamarteri Bailey
19
14
675
4
0
1
0
34
Draper Freddie
20
16
639
2
1
2
0
7
Hackett-Fairchild Reeco
26
7
410
0
2
0
0
18
House Ben
25
12
844
4
0
3
0
27
Makama Jovon
20
13
742
2
1
2
0
36
Okoro Zane
?
1
11
0
0
0
0
12
Ring Erik
22
11
480
1
1
0
0
29
Street Rob
23
5
141
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Skubala Michael
42
Quảng cáo