Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Lincoln Red Imps, Gibraltar
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Gibraltar
Lincoln Red Imps
Sân vận động:
Victoria Stadium
(Gibraltar)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Champions League
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nauzet Santana
30
4
390
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ayew Ibrahim
36
4
300
0
0
1
0
26
Bent Dan
28
2
95
0
0
1
1
20
Britto Ethan
23
4
336
1
0
1
0
6
Lopes Bernardo
31
4
390
0
0
0
0
15
Munoz Rafa
30
4
230
0
0
0
0
11
Valarino Julian
24
3
118
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cid Carlos
24
2
39
0
0
0
0
23
Joe
33
4
322
0
0
1
0
21
Nano
39
4
390
0
0
0
0
24
Sergeant John
29
4
368
0
0
0
0
22
Torrilla Graeme
27
4
272
0
0
1
0
8
Yahaya Mustapha
30
3
87
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Casciaro Lee
42
3
50
0
0
1
0
10
De Barr Tjay
24
3
295
0
0
2
0
18
Garcia Toni
33
3
118
0
0
0
0
9
Gomez Kike
30
3
115
0
0
2
1
17
Pedro Martin
32
3
70
0
0
0
0
70
Villacanas Victor
28
3
165
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castillo Perez Raul
43
Sanchiz Munoz Javier
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nauzet Santana
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ayew Ibrahim
36
2
162
0
0
2
0
26
Bent Dan
28
2
42
0
0
1
0
20
Britto Ethan
23
2
152
0
0
0
0
6
Lopes Bernardo
31
2
180
0
0
0
0
15
Munoz Rafa
30
2
30
0
0
0
0
11
Valarino Julian
24
2
37
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Joe
33
2
140
0
0
1
0
21
Nano
39
2
180
0
0
0
0
24
Sergeant John
29
2
180
0
0
0
0
22
Torrilla Graeme
27
2
159
0
0
1
0
8
Yahaya Mustapha
30
1
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Casciaro Lee
42
2
115
0
1
0
0
10
De Barr Tjay
24
2
180
1
0
0
0
18
Garcia Toni
33
2
133
0
0
0
0
9
Gomez Kike
30
1
45
0
0
0
0
17
Pedro Martin
32
1
22
0
0
0
0
70
Villacanas Victor
28
1
31
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castillo Perez Raul
43
Sanchiz Munoz Javier
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Nauzet Santana
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ayew Ibrahim
36
2
177
0
0
0
0
20
Britto Ethan
23
2
172
0
0
1
0
6
Lopes Bernardo
31
2
180
1
0
0
0
15
Munoz Rafa
30
2
172
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Joe
33
2
180
1
1
0
0
21
Nano
39
2
180
0
1
0
0
4
Pozo Nicholas
19
1
3
0
0
0
0
22
Torrilla Graeme
27
2
146
0
0
1
0
8
Yahaya Mustapha
30
2
44
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Casciaro Lee
42
2
13
0
0
0
0
10
De Barr Tjay
24
2
180
0
0
1
0
18
Garcia Toni
33
2
169
0
1
1
0
9
Gomez Kike
30
2
156
1
0
0
0
70
Villacanas Victor
28
2
35
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castillo Perez Raul
43
Sanchiz Munoz Javier
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Hankins Jaylan
23
0
0
0
0
0
0
13
Lopez Victor
22
0
0
0
0
0
0
1
Nauzet Santana
30
8
750
0
0
1
0
25
Smith Ryan John
17
0
0
0
0
0
0
13
Villanueva Ivan
28
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ayew Ibrahim
36
8
639
0
0
3
0
26
Bent Dan
28
4
137
0
0
2
1
20
Britto Ethan
23
8
660
1
0
2
0
14
Chipolina Roy
41
0
0
0
0
0
0
6
Lopes Bernardo
31
8
750
1
0
0
0
15
Munoz Rafa
30
8
432
0
0
1
0
71
Peacock Javan
18
0
0
0
0
0
0
11
Valarino Julian
24
5
155
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Cid Carlos
24
2
39
0
0
0
0
19
Clinton Kyle
20
0
0
0
0
0
0
23
Joe
33
8
642
1
1
2
0
88
Mandi
35
0
0
0
0
0
0
21
Nano
39
8
750
0
1
0
0
4
Pozo Nicholas
19
1
3
0
0
0
0
24
Sergeant John
29
6
548
0
0
0
0
22
Torrilla Graeme
27
8
577
0
0
3
0
8
Yahaya Mustapha
30
6
153
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Casciaro Lee
42
7
178
0
1
1
0
10
De Barr Tjay
24
7
655
1
0
3
0
18
Garcia Toni
33
7
420
0
1
1
0
9
Gomez Kike
30
6
316
1
0
2
1
70
Morales Victor Villacanas
28
0
0
0
0
0
0
17
Pedro Martin
32
4
92
0
0
0
0
31
Sciortino Jonathan
18
0
0
0
0
0
0
70
Villacanas Victor
28
6
231
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Castillo Perez Raul
43
Sanchiz Munoz Javier
?
Quảng cáo