Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Linkoping Nữ, Thụy Điển
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Thụy Điển
Linkoping Nữ
Sân vận động:
Arena Linköping
(Linköping)
Sức chứa:
7 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Allsvenskan Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andersson Cajsa
31
19
1710
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Beard Angela
27
12
909
0
0
0
0
16
Brenn Malin
25
9
629
0
0
0
0
17
Karlsson Nellie
29
10
744
0
0
0
0
10
Lennartsson Emma
33
19
1628
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Anderson Tyra
?
5
54
0
0
0
0
18
De Jongh Michelle
27
18
1281
4
1
0
0
14
Dirdal Irene
20
19
904
2
2
0
0
3
Doran Polly
22
5
391
1
0
0
0
6
Eckhoff Noor
24
18
1424
0
1
5
0
8
Eriksson Sara
21
5
354
0
1
1
0
15
Filip Lisa
20
17
876
2
1
1
0
71
Koivisto Vilma
21
19
1690
1
1
0
0
13
Lundin Ella
17
11
322
0
0
0
0
88
Rantanen Amanda
26
6
141
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bakker Eshley
31
4
214
1
0
0
0
9
Claypole Aimee
18
4
244
1
0
0
0
23
Kapocs Cornelia
24
14
1191
5
0
0
0
21
Olafsdottir Gros Maria Catharina
21
5
275
0
0
0
0
19
Pridham Delaney
27
13
580
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Roldan Rafael
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andersson Cajsa
31
2
166
0
0
0
0
26
Koss Lovisa
28
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Beard Angela
27
2
210
1
0
0
0
16
Brenn Malin
25
1
120
0
0
0
0
17
Karlsson Nellie
29
2
166
1
0
0
0
10
Lennartsson Emma
33
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
De Jongh Michelle
27
1
44
0
0
0
0
14
Dirdal Irene
20
2
142
3
0
0
0
3
Doran Polly
22
2
99
1
0
0
0
6
Eckhoff Noor
24
1
118
0
0
0
1
8
Eriksson Sara
21
2
159
0
0
1
0
15
Filip Lisa
20
2
115
0
2
1
0
71
Koivisto Vilma
21
2
199
0
1
0
0
13
Lundin Ella
17
1
26
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bakker Eshley
31
2
133
0
0
0
0
9
Claypole Aimee
18
2
95
0
0
0
0
21
Olafsdottir Gros Maria Catharina
21
2
142
1
0
0
0
19
Pridham Delaney
27
2
117
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Roldan Rafael
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Andersson Cajsa
31
21
1876
0
0
0
0
26
Koss Lovisa
28
1
45
0
0
0
0
16
Wiklund Clara
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Beard Angela
27
14
1119
1
0
0
0
16
Brenn Malin
25
10
749
0
0
0
0
17
Karlsson Nellie
29
12
910
1
0
0
0
10
Lennartsson Emma
33
21
1838
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Anderson Tyra
?
5
54
0
0
0
0
18
De Jongh Michelle
27
19
1325
4
1
0
0
14
Dirdal Irene
20
21
1046
5
2
0
0
3
Doran Polly
22
7
490
2
0
0
0
6
Eckhoff Noor
24
19
1542
0
1
5
1
8
Eriksson Sara
21
7
513
0
1
2
0
15
Filip Lisa
20
19
991
2
3
2
0
71
Koivisto Vilma
21
21
1889
1
2
0
0
13
Lundin Ella
17
12
348
1
0
0
0
88
Rantanen Amanda
26
6
141
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bakker Eshley
31
6
347
1
0
0
0
9
Claypole Aimee
18
6
339
1
0
0
0
23
Kapocs Cornelia
24
14
1191
5
0
0
0
21
Olafsdottir Gros Maria Catharina
21
7
417
1
0
0
0
25
Ozdemir Leona
19
0
0
0
0
0
0
19
Pridham Delaney
27
15
697
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Roldan Rafael
35
Quảng cáo