Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Lisen, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Lisen
Sân vận động:
Stadion SK Lisen
(Brno)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 2
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ulrich Filip
21
4
360
0
0
0
0
43
Vajner Tomas
24
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dudl Vaclav
25
15
1082
1
0
3
0
3
Ilko Pavol
31
13
1109
1
0
2
0
5
Jerabek Michal
29
13
1170
1
0
2
0
24
Jokovic Dusan
25
12
991
1
0
3
0
23
Lutonsky Milan
31
15
1241
1
0
2
0
4
Otrisal Erik
28
7
425
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aldin Ibrahim
22
14
442
0
0
3
0
9
Dziuba Denis
24
12
703
0
0
2
0
18
Hapal Ondrej
23
3
163
1
0
1
0
14
Mach Marek
24
11
448
0
0
0
0
15
Mionic Antonio
23
6
233
0
0
0
0
16
Polasek Marek
23
15
1229
2
0
2
0
10
Rolinek Martin
24
14
495
1
0
1
1
20
Sedlak Jan
30
15
1345
0
0
3
0
8
Sokol Pavel
28
11
846
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kratochvila David
22
1
2
0
0
0
0
2
Silny Jan
29
15
1151
6
0
2
0
22
Taus Martin
18
7
45
0
0
0
0
11
Vlasak Adam
23
15
313
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Valachovic Milan
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ulrich Filip
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dudl Vaclav
25
2
118
0
0
1
0
3
Ilko Pavol
31
1
90
0
0
0
0
24
Jokovic Dusan
25
2
113
0
0
1
0
23
Lutonsky Milan
31
1
90
0
0
0
0
4
Otrisal Erik
28
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aldin Ibrahim
22
3
121
1
0
1
0
6
Cupal Jakub
19
1
46
0
0
0
0
9
Dziuba Denis
24
1
68
0
0
1
0
18
Hapal Ondrej
23
2
90
3
0
0
0
14
Mach Marek
24
2
113
0
0
1
0
15
Mionic Antonio
23
2
150
0
0
0
1
16
Polasek Marek
23
2
47
1
0
0
0
10
Rolinek Martin
24
1
90
0
0
0
0
20
Sedlak Jan
30
2
32
0
0
1
0
8
Sokol Pavel
28
1
14
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kratochvila David
22
1
90
0
0
0
0
25
Kubovic Sinischa
19
1
46
0
0
0
0
2
Silny Jan
29
1
28
0
0
0
0
22
Taus Martin
18
2
109
0
0
0
0
11
Vlasak Adam
23
3
145
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Valachovic Milan
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Novotny Jiri
?
0
0
0
0
0
0
1
Slama Patrik
18
0
0
0
0
0
0
99
Ulrich Filip
21
6
540
0
0
0
0
43
Vajner Tomas
24
11
990
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dudl Vaclav
25
17
1200
1
0
4
0
3
Ilko Pavol
31
14
1199
1
0
2
0
5
Jerabek Michal
29
13
1170
1
0
2
0
24
Jokovic Dusan
25
14
1104
1
0
4
0
23
Lutonsky Milan
31
16
1331
1
0
2
0
4
Otrisal Erik
28
9
605
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aldin Ibrahim
22
17
563
1
0
4
0
6
Cupal Jakub
19
1
46
0
0
0
0
9
Dziuba Denis
24
13
771
0
0
3
0
18
Hapal Ondrej
23
5
253
4
0
1
0
14
Mach Marek
24
13
561
0
0
1
0
15
Mionic Antonio
23
8
383
0
0
0
1
16
Polasek Marek
23
17
1276
3
0
2
0
10
Rolinek Martin
24
15
585
1
0
1
1
20
Sedlak Jan
30
17
1377
0
0
4
0
8
Sokol Pavel
28
12
860
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kratochvila David
22
2
92
0
0
0
0
25
Kubovic Sinischa
19
1
46
0
0
0
0
2
Silny Jan
29
16
1179
6
0
2
0
22
Taus Martin
18
9
154
0
0
0
0
11
Vlasak Adam
23
18
458
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Valachovic Milan
57
Quảng cáo