Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Lithuania U17 Nữ, châu Âu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
châu Âu
Lithuania U17 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17 Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Daujote Ema
16
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Grauslyte Emilija
16
1
82
0
0
0
0
18
Keleciute Radvile
15
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Blazevicute Justina
14
1
90
1
0
0
0
20
Grucyte Laura
16
1
90
0
0
0
0
9
Ivanciute Milda
16
1
62
0
0
0
0
13
Jokubaityte Austeja
16
1
90
0
0
1
0
8
Jonelyte Ugne
16
1
90
0
0
0
0
7
Kiskunaite Elze
16
1
25
0
0
1
0
16
Stalnionyte Adele
15
1
9
0
0
0
0
17
Tomasauskaite Estela
16
1
66
0
0
0
0
23
Valiukevicius Ema
14
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Poceviciute Austeja
16
1
29
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Daujote Ema
16
1
90
0
0
0
0
1
Galdikaite Karina
16
0
0
0
0
0
0
Kaminskaite Ieva
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Grauslyte Emilija
16
1
82
0
0
0
0
18
Keleciute Radvile
15
1
90
0
0
0
0
10
Malakauskaite Gabija
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Blazevicute Justina
14
1
90
1
0
0
0
20
Grucyte Laura
16
1
90
0
0
0
0
9
Ivanciute Milda
16
1
62
0
0
0
0
13
Jokubaityte Austeja
16
1
90
0
0
1
0
8
Jonelyte Ugne
16
1
90
0
0
0
0
7
Kiskunaite Elze
16
1
25
0
0
1
0
21
Sapaite Jotvile
16
0
0
0
0
0
0
16
Stalnionyte Adele
15
1
9
0
0
0
0
17
Tomasauskaite Estela
16
1
66
0
0
0
0
23
Valiukevicius Ema
14
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Doneviciute Neila
16
0
0
0
0
0
0
4
Grauslyte Migle
16
0
0
0
0
0
0
11
Poceviciute Austeja
16
1
29
0
0
0
0
Quảng cáo