Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Liverpool Nữ, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Liverpool Nữ
Sân vận động:
Anfield
(Liverpool)
Sức chứa:
61 276
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League Nữ
League Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Laws Rachael
34
6
540
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bonner Gemma
33
6
530
0
0
1
0
17
Clark Jenna
23
6
396
0
0
1
0
3
Evans Gemma
28
4
231
0
0
0
0
5
Fahey Niamh
37
2
23
0
0
0
0
4
Fisk Grace
26
2
96
0
1
0
0
12
Hinds Taylor
25
6
496
2
0
1
0
2
Parry Lucy
20
6
432
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Haug Sophie Roman
25
4
326
1
2
0
0
18
Holland Ceri
26
4
301
0
0
1
0
15
Lundgaard Sofie
22
3
70
0
0
0
0
6
Matthews Jasmine
31
6
456
0
0
1
0
8
Nagano Fuka
25
6
505
0
0
1
0
34
Silcock Hannah
20
1
11
0
0
0
0
11
Smith Olivia
20
6
437
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Daniels Yana
32
1
15
0
0
0
0
13
Enderby Mia
19
6
176
0
0
0
0
14
Hobinger Marie Therese
23
6
518
2
1
1
0
7
Kapocs Cornelia
24
5
230
2
0
0
0
9
Kiernan Leanne
25
6
177
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beard Matthew
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Laws Rachael
34
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bonner Gemma
33
1
23
0
0
0
0
3
Evans Gemma
28
1
90
0
0
1
0
5
Fahey Niamh
37
1
90
0
0
1
0
12
Hinds Taylor
25
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Lundgaard Sofie
22
1
90
0
0
0
0
6
Matthews Jasmine
31
1
46
0
0
0
0
8
Nagano Fuka
25
1
23
0
0
0
0
36
Shaw Zara
17
1
68
0
0
0
0
34
Silcock Hannah
20
1
68
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Daniels Yana
32
1
90
0
0
0
0
13
Enderby Mia
19
1
90
0
0
0
0
14
Hobinger Marie Therese
23
1
23
0
0
0
0
7
Kapocs Cornelia
24
1
90
0
0
0
0
9
Kiernan Leanne
25
1
68
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beard Matthew
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Laws Rachael
34
7
630
0
0
2
0
16
Micah Teagan
27
0
0
0
0
0
0
47
Spencer Eva
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bonner Gemma
33
7
553
0
0
1
0
17
Clark Jenna
23
6
396
0
0
1
0
3
Evans Gemma
28
5
321
0
0
1
0
5
Fahey Niamh
37
3
113
0
0
1
0
4
Fisk Grace
26
2
96
0
1
0
0
12
Hinds Taylor
25
7
541
2
0
1
0
2
Parry Lucy
20
6
432
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
56
Duffy Maddy
?
0
0
0
0
0
0
10
Haug Sophie Roman
25
4
326
1
2
0
0
18
Holland Ceri
26
4
301
0
0
1
0
15
Lundgaard Sofie
22
4
160
0
0
0
0
6
Matthews Jasmine
31
7
502
0
0
1
0
8
Nagano Fuka
25
7
528
0
0
1
0
36
Shaw Zara
17
1
68
0
0
0
0
34
Silcock Hannah
20
2
79
0
0
0
0
11
Smith Olivia
20
6
437
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Daniels Yana
32
2
105
0
0
0
0
13
Enderby Mia
19
7
266
0
0
0
0
14
Hobinger Marie Therese
23
7
541
2
1
1
0
7
Kapocs Cornelia
24
6
320
2
0
0
0
9
Kiernan Leanne
25
7
245
0
1
0
0
28
Stengel Katherine
32
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Beard Matthew
?
Quảng cáo