Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Liverpool, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Liverpool
Sân vận động:
Anfield
(Liverpool)
Sức chứa:
61 276
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ngoại hạng Anh
Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alisson
31
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Alexander-Arnold Trent
25
4
315
0
0
1
0
84
Bradley Conor
21
4
79
0
0
0
0
5
Konate Ibrahima
25
4
300
0
0
0
0
78
Quansah Jarell
21
1
46
0
0
0
0
26
Robertson Andrew
30
4
327
0
0
1
0
21
Tsimikas Konstantinos
28
3
36
0
0
0
0
4
Van Dijk Virgil
33
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Elliott Harvey
Vỡ mắt cá
21
1
8
0
0
0
0
3
Endo Wataru
31
1
1
0
0
0
0
38
Gravenberch Ryan
22
4
360
0
0
2
0
17
Jones Curtis
23
1
16
0
0
0
0
10
Mac Allister Alexis
25
4
330
0
0
0
0
8
Szoboszlai Dominik
23
4
360
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Diaz Luis
27
4
289
3
1
0
0
20
Diogo Jota
27
4
287
1
1
0
0
18
Gakpo Cody
25
4
86
0
0
1
0
9
Nunez Darwin
25
3
65
0
0
0
0
11
Salah Mohamed
32
4
353
3
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Slot Arne
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alisson
31
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Alexander-Arnold Trent
25
1
79
0
1
0
0
2
Gomez Joe
27
1
12
0
0
0
0
5
Konate Ibrahima
25
1
90
1
0
1
0
21
Tsimikas Konstantinos
28
1
90
0
1
0
0
4
Van Dijk Virgil
33
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Endo Wataru
31
1
1
0
0
0
0
38
Gravenberch Ryan
22
1
90
0
0
0
0
10
Mac Allister Alexis
25
1
90
0
0
1
0
8
Szoboszlai Dominik
23
1
90
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Chiesa Federico
26
1
1
0
0
0
0
7
Diaz Luis
27
1
23
0
0
0
0
20
Diogo Jota
27
1
68
0
0
0
0
18
Gakpo Cody
25
1
68
0
1
0
0
9
Nunez Darwin
25
1
23
0
0
0
0
11
Salah Mohamed
32
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Slot Arne
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Alisson
31
5
450
0
0
0
0
95
Davis Harvey
21
0
0
0
0
0
0
56
Jaros Vitezslav
23
0
0
0
0
0
0
62
Kelleher Caoimhin
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Alexander-Arnold Trent
25
5
394
0
1
1
0
84
Bradley Conor
21
4
79
0
0
0
0
2
Gomez Joe
27
1
12
0
0
0
0
5
Konate Ibrahima
25
5
390
1
0
1
0
78
Quansah Jarell
21
1
46
0
0
0
0
26
Robertson Andrew
30
4
327
0
0
1
0
21
Tsimikas Konstantinos
28
4
126
0
1
0
0
4
Van Dijk Virgil
33
5
450
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Elliott Harvey
Vỡ mắt cá
21
1
8
0
0
0
0
3
Endo Wataru
31
2
2
0
0
0
0
38
Gravenberch Ryan
22
5
450
0
0
2
0
17
Jones Curtis
23
1
16
0
0
0
0
10
Mac Allister Alexis
25
5
420
0
0
1
0
6
McConnell James
20
0
0
0
0
0
0
80
Morton Tyler
21
0
0
0
0
0
0
5
Nallo Amara
17
0
0
0
0
0
0
10
Nyoni Trey
17
0
0
0
0
0
0
8
Szoboszlai Dominik
23
5
450
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Chiesa Federico
26
1
1
0
0
0
0
9
Danns Jayden
18
0
0
0
0
0
0
7
Diaz Luis
27
5
312
3
1
0
0
20
Diogo Jota
27
5
355
1
1
0
0
18
Gakpo Cody
25
5
154
0
1
1
0
9
Nunez Darwin
25
4
88
0
0
0
0
11
Salah Mohamed
32
5
443
3
3
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Slot Arne
46
Quảng cáo