Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Liverpool U21, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Liverpool U21
Sân vận động:
Liverpool Academy
(Liverpool)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League 2
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Davis Harvey
21
2
165
0
0
2
1
1
Misciur Kornel
17
7
553
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Davidson Joshua
19
5
147
0
0
0
0
4
Jonas Lee
20
8
668
0
0
1
0
4
Lucky Wellity
18
3
253
0
0
0
0
2
Miles Terence
20
7
441
0
0
0
0
3
Norris James
21
8
720
1
1
1
0
14
Pinnington Carter
17
4
123
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Balagizi James
21
1
90
1
1
0
0
6
Corness Dominic
21
8
631
1
3
1
0
8
Hill Thomas
22
7
630
2
2
3
0
16
Kelly Kyle
19
3
18
0
0
0
0
8
Laffey Michael
19
3
127
0
0
1
0
2
Mabaya Isaac
20
2
72
0
0
0
0
7
Morrison Kieran
17
8
630
1
4
1
0
80
Morton Tyler
22
3
258
3
0
1
0
5
Nallo Amara
17
8
627
1
0
2
0
10
Nyoni Trey
17
6
477
2
1
0
0
11
Pilling Tommy
20
8
545
1
1
0
0
71
Spearing Jay
35
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cannonier Oakley
20
1
46
0
0
0
0
12
Doherty Trent Kone
18
5
78
1
0
1
0
16
Figueroa Keyrol
18
1
14
0
0
0
0
9
Young Ranel
18
8
575
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lewtas Barry
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Davis Harvey
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Davidson Joshua
19
1
27
0
0
0
0
4
Jonas Lee
20
1
16
0
0
0
0
4
Lucky Wellity
18
1
90
0
0
0
0
2
Miles Terence
20
2
180
0
0
0
0
3
Norris James
21
2
180
1
0
0
0
14
Pinnington Carter
17
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Corness Dominic
21
2
175
1
0
0
0
8
Hill Thomas
22
1
90
0
0
0
0
16
Kelly Kyle
19
2
96
0
0
1
0
8
Laffey Michael
19
2
154
0
0
0
0
7
Morrison Kieran
17
1
90
0
0
0
0
5
Nallo Amara
17
1
75
0
0
0
0
11
Pilling Tommy
20
2
117
0
0
0
0
71
Spearing Jay
35
1
64
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cannonier Oakley
20
1
27
0
0
0
0
12
Doherty Trent Kone
18
2
107
0
1
0
0
16
Figueroa Keyrol
18
2
138
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lewtas Barry
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Davis Harvey
21
4
345
0
0
2
1
15
Kelly Oscar
21
0
0
0
0
0
0
1
Misciur Kornel
17
7
553
0
0
1
0
16
Poytress Jacob
20
0
0
0
0
0
0
13
Trueman Reece
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Davidson Joshua
19
6
174
0
0
0
0
2
Esdaille DJ
16
0
0
0
0
0
0
4
Jonas Lee
20
9
684
0
0
1
0
4
Lucky Wellity
18
4
343
0
0
0
0
2
Miles Terence
20
9
621
0
0
0
0
3
Norris James
21
10
900
2
1
1
0
14
Pinnington Carter
17
6
303
0
0
0
0
33
Scanlon Callum
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Balagizi James
21
1
90
1
1
0
0
6
Corness Dominic
21
10
806
2
3
1
0
8
Hill Thomas
22
8
720
2
2
3
0
16
Kelly Kyle
19
5
114
0
0
1
0
11
Koumas Lewis
19
0
0
0
0
0
0
8
Laffey Michael
19
5
281
0
0
1
0
2
Mabaya Isaac
20
2
72
0
0
0
0
6
McConnell James
20
0
0
0
0
0
0
7
Morrison Kieran
17
9
720
1
4
1
0
80
Morton Tyler
22
3
258
3
0
1
0
5
Nallo Amara
17
9
702
1
0
2
0
10
Nyoni Trey
17
6
477
2
1
0
0
14
Onanuga Fola
18
0
0
0
0
0
0
11
Pilling Tommy
20
10
662
1
1
0
0
71
Spearing Jay
35
2
110
0
0
0
0
17
Stephenson Luca
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cannonier Oakley
20
2
73
0
0
0
0
12
Doherty Trent Kone
18
7
185
1
1
1
0
16
Figueroa Keyrol
18
3
152
0
0
0
0
21
Gordon Kaide
20
0
0
0
0
0
0
9
Young Ranel
18
8
575
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lewtas Barry
43
Quảng cáo