Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Liverpool U18, Anh
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Anh
Liverpool U18
Sân vận động:
Liverpool Academy
(Liverpool)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League U18
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hall Bailey
?
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ayman Alvin
?
2
124
0
0
1
0
5
Enahoro Louis
18
6
540
1
0
3
0
2
Esdaille DJ
16
6
496
0
0
0
0
12
Evers Harry
18
4
187
0
0
0
0
14
Pinnington Carter
17
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cowley Ryan
16
2
136
0
0
0
0
3
Ewing Clae
18
6
429
0
2
0
0
4
Furnell-Gill Luca
17
3
225
0
0
0
0
9
Lambie Joshua
?
8
704
3
0
1
0
15
Martin Tyler
?
2
71
0
0
0
0
8
O'Connor Ollie
?
8
720
2
0
1
0
14
Onanuga Fola
18
6
329
0
0
0
0
2
Pitt Lucas
18
8
705
0
0
1
0
6
Upton Joe
16
3
201
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ahmed Karim
17
7
521
2
1
0
0
16
Cisse Prince Kobe
16
4
141
0
1
0
0
7
Forrester Lamore
17
1
90
0
0
0
0
14
Ngumoha Rio
16
4
160
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bridge-Wilkinson Marc
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bernard Dwain
?
0
0
0
0
0
0
1
Hall Bailey
?
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Ayman Alvin
?
2
124
0
0
1
0
5
Enahoro Louis
18
6
540
1
0
3
0
2
Esdaille DJ
16
6
496
0
0
0
0
12
Evers Harry
18
4
187
0
0
0
0
14
Pinnington Carter
17
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Airoboma Emmanuel
17
0
0
0
0
0
0
6
Cowley Ryan
16
2
136
0
0
0
0
3
Ewing Clae
18
6
429
0
2
0
0
4
Furnell-Gill Luca
17
3
225
0
0
0
0
16
Holme Hayden
?
0
0
0
0
0
0
9
Lambie Joshua
?
8
704
3
0
1
0
15
Martin Tyler
?
2
71
0
0
0
0
1
Morana Nathan
18
0
0
0
0
0
0
16
Morgan Isaac
?
0
0
0
0
0
0
8
O'Connor Ollie
?
8
720
2
0
1
0
14
Onanuga Fola
18
6
329
0
0
0
0
2
Pitt Lucas
18
8
705
0
0
1
0
6
Upton Joe
16
3
201
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Ahmed Karim
17
7
521
2
1
0
0
16
Cisse Prince Kobe
16
4
141
0
1
0
0
16
Figueroa Keyrol
18
0
0
0
0
0
0
7
Forrester Lamore
17
1
90
0
0
0
0
14
Ngumoha Rio
16
4
160
0
0
0
0
9
Young Ranel
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bridge-Wilkinson Marc
45
Quảng cáo