Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Livyi Bereg, Ukraine
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ukraine
Livyi Bereg
Sân vận động:
Livyy Bereh
(Kiev)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mekhaniv Maksym
28
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Astakhov Ernest
26
5
306
0
0
0
0
3
Dudarenko Oleksandr
29
6
540
0
0
0
0
5
Samar Valeriy
23
8
710
0
0
3
1
50
Semenov Dmytro
25
9
645
0
0
2
0
22
Shapoval Vladyslav
29
8
675
0
0
2
0
6
Sidnney
24
7
341
0
0
0
0
2
Sokolov Oleg
25
11
990
0
0
2
0
97
Yakymiv Andriy
27
12
1073
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Banada Evgen
32
11
867
0
0
4
0
18
Dedukh Ruslan
26
14
1254
1
0
5
0
26
Galas Taras
20
13
444
1
1
0
0
17
Kogut Ivan
26
12
485
0
0
0
0
19
Kogut Mykola
26
13
792
1
1
1
0
25
Kosovskyi Sergiy
26
2
2
0
0
0
0
29
Prykhodko Klim
24
8
334
1
1
1
0
14
Spivakov Andrii
29
10
429
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kobzar Bogdan
22
6
210
0
0
0
0
21
Sukhoruchko Danylo
24
13
960
1
1
4
1
96
Synytsya Oleg
28
14
1125
1
1
2
0
11
Voytsekhovskiy Vladislav
31
11
306
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pervak Vitaliy
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Chebotaryov Vitaliy
Chấn thương đầu gối
28
0
0
0
0
0
0
12
Fastov Dmytro
27
0
0
0
0
0
0
1
Mekhaniv Maksym
28
14
1260
0
0
0
0
31
Stashkiv Vadym
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Astakhov Ernest
26
5
306
0
0
0
0
3
Dudarenko Oleksandr
29
6
540
0
0
0
0
5
Samar Valeriy
23
8
710
0
0
3
1
50
Semenov Dmytro
25
9
645
0
0
2
0
22
Shapoval Vladyslav
29
8
675
0
0
2
0
4
Shvets Volodymyr
20
0
0
0
0
0
0
6
Sidnney
24
7
341
0
0
0
0
2
Sokolov Oleg
25
11
990
0
0
2
0
97
Yakymiv Andriy
27
12
1073
1
0
4
0
15
Zaporozhan Andriy
41
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Banada Evgen
32
11
867
0
0
4
0
18
Dedukh Ruslan
26
14
1254
1
0
5
0
26
Galas Taras
20
13
444
1
1
0
0
17
Kogut Ivan
26
12
485
0
0
0
0
19
Kogut Mykola
26
13
792
1
1
1
0
25
Kosovskyi Sergiy
26
2
2
0
0
0
0
29
Prykhodko Klim
24
8
334
1
1
1
0
14
Spivakov Andrii
29
10
429
0
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kobzar Bogdan
22
6
210
0
0
0
0
60
Nepeypiev Ruslan
21
0
0
0
0
0
0
21
Sukhoruchko Danylo
24
13
960
1
1
4
1
96
Synytsya Oleg
28
14
1125
1
1
2
0
11
Voytsekhovskiy Vladislav
31
11
306
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pervak Vitaliy
54
Quảng cáo