Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng LKS Lodz, Ba Lan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Ba Lan
LKS Lodz
Sân vận động:
Stadion ŁKS
(Lodz)
Sức chứa:
18 029
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Division 1
Polish Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bobek Alexander
20
8
720
0
0
0
0
12
Bomba Lukasz
20
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dankowski Kamil
28
15
1340
1
2
1
0
3
Dedura Artemijus
21
7
345
0
0
2
0
37
Glowacki Piotr
33
12
999
0
2
2
0
2
Gulen Levent
30
15
1319
0
0
3
0
33
Majcenic Antonio
25
4
350
0
0
1
1
4
Mihaljevic Ivan
23
6
339
0
0
2
0
5
Wiech Lukasz
27
7
564
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alastuey Jorge
21
4
42
0
0
1
0
9
Arasa Andreu
25
15
1179
6
3
2
0
21
Kupczak Mateusz
32
15
1350
0
1
3
0
14
Mokrzycki Michal
26
14
1146
4
4
4
0
21
Pawlak Alexander
22
1
12
0
0
0
0
11
Sitek Maksymilian
23
5
128
0
0
0
0
20
Wysokinski Mateusz
22
13
676
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Balic Husein
28
10
383
0
1
0
0
27
Feiertag Stefan
22
14
992
7
1
3
0
10
Ibe-Torti Kelechukwu
22
4
68
0
0
0
0
15
Mlynarczyk Antoni
19
14
869
3
3
0
0
10
Pirulo
32
11
737
1
0
2
0
24
Slawinski Oliwier
19
1
21
0
0
0
0
19
Zajac Jedrzej
20
13
408
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dziolka Jakub
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bomba Lukasz
20
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dankowski Kamil
28
1
9
0
0
0
0
3
Dedura Artemijus
21
2
136
0
0
3
1
37
Glowacki Piotr
33
1
33
0
0
1
0
33
Majcenic Antonio
25
2
148
0
0
0
0
5
Wiech Lukasz
27
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alastuey Jorge
21
1
29
0
0
0
0
9
Arasa Andreu
25
2
62
2
0
0
0
21
Kupczak Mateusz
32
2
180
0
0
0
0
14
Mokrzycki Michal
26
1
90
0
0
0
0
21
Pawlak Alexander
22
1
90
0
0
0
0
11
Sitek Maksymilian
23
2
94
0
0
0
0
20
Wysokinski Mateusz
22
2
152
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Balic Husein
28
2
80
0
0
0
0
27
Feiertag Stefan
22
2
120
1
0
0
0
15
Mlynarczyk Antoni
19
2
119
0
0
0
0
10
Pirulo
32
1
90
0
0
0
0
19
Zajac Jedrzej
20
2
152
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dziolka Jakub
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bobek Alexander
20
8
720
0
0
0
0
12
Bomba Lukasz
20
9
810
0
0
1
0
1
Idasiak Hubert
22
0
0
0
0
0
0
25
Kolba Michal
32
0
0
0
0
0
0
12
Kucharski Tomasz
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Dankowski Kamil
28
16
1349
1
2
1
0
3
Dedura Artemijus
21
9
481
0
0
5
1
37
Glowacki Piotr
33
13
1032
0
2
3
0
2
Gulen Levent
30
15
1319
0
0
3
0
23
Ksiazek Mateusz
17
0
0
0
0
0
0
33
Majcenic Antonio
25
6
498
0
0
1
1
4
Mihaljevic Ivan
23
6
339
0
0
2
0
5
Wiech Lukasz
27
9
744
0
0
2
0
8
Wszolek Marcel
22
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Alastuey Jorge
21
5
71
0
0
1
0
9
Arasa Andreu
25
17
1241
8
3
2
0
13
Iwanczyk Aleksander
17
0
0
0
0
0
0
21
Kupczak Mateusz
32
17
1530
0
1
3
0
14
Mokrzycki Michal
26
15
1236
4
4
4
0
21
Pawlak Alexander
22
2
102
0
0
0
0
11
Sitek Maksymilian
23
7
222
0
0
0
0
20
Wysokinski Mateusz
22
15
828
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Balic Husein
28
12
463
0
1
0
0
27
Feiertag Stefan
22
16
1112
8
1
3
0
10
Ibe-Torti Kelechukwu
22
4
68
0
0
0
0
15
Mlynarczyk Antoni
19
16
988
3
3
0
0
10
Pirulo
32
12
827
1
0
2
0
9
Siwek Alan
17
0
0
0
0
0
0
24
Slawinski Oliwier
19
1
21
0
0
0
0
19
Zajac Jedrzej
20
15
560
1
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dziolka Jakub
43
Quảng cáo