Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Llacuabamba, Peru
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Peru
Llacuabamba
Sân vận động:
Sân vận động Thành phố Huamachuco
(Huamachuco)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Castellanos Gianfranco
36
7
630
0
0
1
0
30
Rebora Emilio
37
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Acevedo Burguez Eduardo Gabriel
29
18
1531
1
0
5
0
24
Bazan Richar
23
4
169
0
0
0
0
26
Gonzales Garcia David Martin
27
13
930
0
0
0
0
28
Herrera Luis
28
5
65
0
0
0
0
23
Jimenez Camilo
28
8
518
1
0
0
0
25
Lopez Kerin
28
14
668
0
0
2
0
15
Mendez Paolo
26
14
849
1
0
3
0
88
Pena Giancarlo
32
4
65
0
0
2
0
4
Villalta Matias
20
16
1316
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cabel Piero
22
5
219
2
0
0
0
7
Casique Pedro Eliezer
23
6
244
0
0
0
0
8
Cotrina Jose
27
10
341
0
0
3
0
14
Gallardo Jose
23
14
602
1
0
4
0
6
Hidalgo Adonis
22
6
233
1
0
0
0
19
Mena Edixon
28
7
177
3
0
1
0
17
Moreno Xavi
21
19
1590
1
0
4
1
12
Santamaria Kevin
33
8
286
0
0
0
0
2
Trelles Adriel
20
12
869
1
0
6
1
18
Tunqui Josue
22
20
1383
5
0
3
0
5
Vega Jhon
29
20
1630
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aponza Yilbert
29
20
1383
5
0
3
0
11
Campos Accel
27
14
879
3
0
3
0
20
Curiel Miguel
36
13
558
1
0
1
0
9
Sanchez Kevin
25
20
1289
10
0
5
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Castellanos Gianfranco
36
7
630
0
0
1
0
30
Rebora Emilio
37
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Acevedo Burguez Eduardo Gabriel
29
18
1531
1
0
5
0
24
Bazan Richar
23
4
169
0
0
0
0
26
Gonzales Garcia David Martin
27
13
930
0
0
0
0
28
Herrera Luis
28
5
65
0
0
0
0
23
Jimenez Camilo
28
8
518
1
0
0
0
25
Lopez Kerin
28
14
668
0
0
2
0
15
Mendez Paolo
26
14
849
1
0
3
0
88
Pena Giancarlo
32
4
65
0
0
2
0
4
Villalta Matias
20
16
1316
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Cabel Piero
22
5
219
2
0
0
0
7
Casique Pedro Eliezer
23
6
244
0
0
0
0
8
Cotrina Jose
27
10
341
0
0
3
0
14
Gallardo Jose
23
14
602
1
0
4
0
6
Hidalgo Adonis
22
6
233
1
0
0
0
19
Mena Edixon
28
7
177
3
0
1
0
17
Moreno Xavi
21
19
1590
1
0
4
1
12
Santamaria Kevin
33
8
286
0
0
0
0
2
Trelles Adriel
20
12
869
1
0
6
1
18
Tunqui Josue
22
20
1383
5
0
3
0
5
Vega Jhon
29
20
1630
3
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aponza Yilbert
29
20
1383
5
0
3
0
11
Campos Accel
27
14
879
3
0
3
0
20
Curiel Miguel
36
13
558
1
0
1
0
9
Sanchez Kevin
25
20
1289
10
0
5
1
Quảng cáo