Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Llaneros, Colombia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Colombia
Llaneros
Sân vận động:
Estadio Bello Horizonte
(Villavicencio)
Sức chứa:
15 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Armesto Kevin
27
38
3420
0
0
2
0
12
Cadavid Arled
33
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Angulo Jan
23
39
3102
1
0
4
0
32
Arbelaez Federico
27
30
2416
2
0
4
0
5
Cadavid Andres
38
11
856
1
0
4
0
25
Jimenez Jaimes Luis Enrique
27
7
324
1
0
0
0
33
Lasso Jhildrey
22
25
1605
3
0
3
0
4
Mojica Anderson
26
3
226
0
0
0
0
31
Montes Geovan
28
37
3012
5
0
5
0
16
Mosquera Miller
32
25
1924
2
0
4
0
2
Munoz Jhonathan
36
17
1403
4
0
4
0
15
Valencia Cristian
32
12
953
1
0
0
0
26
Verdugo Agustin
27
38
2420
4
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Ayala Duban
22
3
28
0
0
1
0
27
Castro Duvan
26
40
3243
4
0
4
1
19
Churi Brandon
19
8
160
0
0
1
0
18
Medina Maicol
27
2
20
0
0
0
0
23
Nieva Juan
25
8
240
0
0
2
1
14
Quintero Fletcher Julian Esteban
28
8
80
0
0
0
0
99
Restrepo Eyder
25
28
1110
0
0
5
0
18
Rojas Brayan
18
1
27
0
0
0
0
6
Sierra Marlon
30
40
2943
0
0
7
1
10
Uruena Bryan
32
42
3724
3
0
5
0
29
Villamayor Juan
30
13
391
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bogota Carlos
22
26
778
6
0
1
0
9
Caicedo Juan
35
15
575
5
0
1
0
7
Duarte William
29
9
489
3
0
1
0
8
Lopez Andres
21
25
730
3
0
0
0
70
Mayorga Jonatan
19
3
46
0
0
1
0
21
Ospina Neider
21
35
2067
13
0
2
0
28
Zagert Emanuel
28
12
624
0
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Armesto Kevin
27
38
3420
0
0
2
0
12
Cadavid Arled
33
4
360
0
0
0
0
24
Tunjano Marlon
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Angulo Jan
23
39
3102
1
0
4
0
32
Arbelaez Federico
27
30
2416
2
0
4
0
5
Cadavid Andres
38
11
856
1
0
4
0
25
Jimenez Jaimes Luis Enrique
27
7
324
1
0
0
0
33
Lasso Jhildrey
22
25
1605
3
0
3
0
4
Mojica Anderson
26
3
226
0
0
0
0
31
Montes Geovan
28
37
3012
5
0
5
0
16
Mosquera Miller
32
25
1924
2
0
4
0
2
Munoz Jhonathan
36
17
1403
4
0
4
0
15
Valencia Cristian
32
12
953
1
0
0
0
26
Verdugo Agustin
27
38
2420
4
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Ayala Duban
22
3
28
0
0
1
0
27
Castro Duvan
26
40
3243
4
0
4
1
19
Churi Brandon
19
8
160
0
0
1
0
18
Medina Maicol
27
2
20
0
0
0
0
28
Mendoza Brian
19
0
0
0
0
0
0
23
Nieva Juan
25
8
240
0
0
2
1
14
Quintero Fletcher Julian Esteban
28
8
80
0
0
0
0
99
Restrepo Eyder
25
28
1110
0
0
5
0
18
Rojas Brayan
18
1
27
0
0
0
0
6
Sierra Marlon
30
40
2943
0
0
7
1
10
Uruena Bryan
32
42
3724
3
0
5
0
29
Villamayor Juan
30
13
391
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bogota Carlos
22
26
778
6
0
1
0
9
Caicedo Juan
35
15
575
5
0
1
0
7
Duarte William
29
9
489
3
0
1
0
8
Lopez Andres
21
25
730
3
0
0
0
70
Mayorga Jonatan
19
3
46
0
0
1
0
21
Ospina Neider
21
35
2067
13
0
2
0
28
Zagert Emanuel
28
12
624
0
0
3
0
Quảng cáo