Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng KF Llapi, Kosovo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Kosovo
KF Llapi
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Avdyli Illir
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Blakqori Ilir
31
2
168
0
1
1
0
8
Emini Benjamin
31
1
90
0
0
0
0
15
Rama Landrit
27
1
90
0
0
0
0
6
Vokrri Diar
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ahmeti Ergyn
28
2
105
0
0
0
0
11
Baftiu Blend
26
2
180
0
0
0
0
19
Bytyqi Arber
21
1
13
0
0
0
0
77
Gashijan Elvir
18
2
92
0
0
1
0
24
Hasani Arianit
20
1
17
0
0
0
0
23
Musolli Besar
35
2
135
0
0
1
0
7
Namani Hamdi
29
2
164
0
0
1
0
20
Peci Lulzim
22
1
13
0
0
0
0
10
Ramadani Arbnor
30
1
46
0
0
1
0
22
Useini Muhamedin
35
2
154
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cernaverni Mergim
18
1
27
0
0
0
0
27
Januzi Ahmed
36
2
137
0
0
0
0
99
Tahiri Ardit
22
1
27
1
0
0
0
70
Veliu Valmir
24
1
17
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Batatina Tahir
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Avdyli Illir
34
1
90
0
0
0
0
12
Laroshi Vokli
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Blakqori Ilir
31
2
157
0
1
0
0
8
Emini Benjamin
31
1
71
0
0
1
0
6
Vokrri Diar
20
2
110
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ahmeti Ergyn
28
2
76
0
0
0
0
11
Baftiu Blend
26
2
180
0
0
0
0
19
Bytyqi Arber
21
2
70
0
0
1
0
77
Gashijan Elvir
18
2
180
1
0
1
0
23
Musolli Besar
35
1
46
0
0
0
0
7
Namani Hamdi
29
2
136
0
0
0
0
20
Peci Lulzim
22
2
112
0
0
0
0
10
Ramadani Arbnor
30
2
69
0
0
1
0
22
Useini Muhamedin
35
2
174
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Januzi Ahmed
36
1
24
0
0
0
0
99
Tahiri Ardit
22
2
112
0
0
0
0
70
Veliu Valmir
24
2
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Batatina Tahir
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Avdyli Illir
34
3
270
0
0
0
0
96
Islami Valton
18
0
0
0
0
0
0
12
Laroshi Vokli
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Blakqori Ilir
31
4
325
0
2
1
0
23
Cisse Badra
21
0
0
0
0
0
0
8
Emini Benjamin
31
2
161
0
0
1
0
4
Jashari Granit
26
0
0
0
0
0
0
16
Kilic Yalin
18
0
0
0
0
0
0
15
Rama Landrit
27
1
90
0
0
0
0
6
Vokrri Diar
20
3
200
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ahmeti Ergyn
28
4
181
0
0
0
0
11
Baftiu Blend
26
4
360
0
0
0
0
19
Bytyqi Arber
21
3
83
0
0
1
0
77
Gashijan Elvir
18
4
272
1
0
2
0
24
Hasani Arianit
20
1
17
0
0
0
0
44
Limani Gentrit
24
0
0
0
0
0
0
23
Musolli Besar
35
3
181
0
0
1
0
7
Namani Hamdi
29
4
300
0
0
1
0
20
Peci Lulzim
22
3
125
0
0
0
0
10
Ramadani Arbnor
30
3
115
0
0
2
0
Ramadani Arian
18
0
0
0
0
0
0
22
Useini Muhamedin
35
4
328
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Almazbekov Beknaz
19
0
0
0
0
0
0
9
Cernaverni Mergim
18
1
27
0
0
0
0
27
Januzi Ahmed
36
3
161
0
0
0
0
30
Smajli Erduan
21
0
0
0
0
0
0
99
Tahiri Ardit
22
3
139
1
0
0
0
70
Veliu Valmir
24
3
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Batatina Tahir
47
Quảng cáo