Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng UPNFM, Honduras
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Honduras
UPNFM
Sân vận động:
Estadio Emilio Williams Agasse
(Choluteca)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Giraldo Esteban
32
5
450
0
0
0
0
1
Valladares Celio
35
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Garcia Felix
20
13
632
0
0
2
0
18
Garcia Raul
20
10
483
0
0
3
1
12
Godoy Mario
23
8
720
1
0
2
0
4
Medina Lesvin
31
9
722
1
0
4
0
3
Rodas Andrino Geremy Jahir
20
9
750
0
0
0
0
24
Santos Alvarado Luis Ismael
28
8
651
0
0
1
0
23
Techera Mathias
32
11
939
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cruz Ricardo
22
1
90
0
0
0
0
12
Godoy Marco
25
1
90
0
0
0
0
19
Gutierrez Vargas Yervis Noel
23
3
69
0
0
0
0
30
Lopez Babington
19
3
93
0
0
0
0
8
Morazan Oliver
36
12
661
0
0
1
0
17
Padilla Jesus
32
15
1118
3
0
4
0
36
Ponce Justin
18
9
431
0
0
1
0
5
Rivas Jairo
23
2
70
0
0
0
0
7
Rochez Carlos
29
14
739
1
0
1
0
22
Rodriguez Osman
?
6
218
1
0
0
0
16
Vasquez Enrique
25
14
964
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Gutierrez Cristian
27
16
839
1
0
0
0
15
Hernandez Andy
20
13
623
0
0
0
0
11
Macias Jefryn
20
16
1318
2
0
2
0
31
Osorio Humberto
36
10
424
2
0
0
0
22
Pena Kilmar
27
14
585
3
0
2
0
9
Rochez Jairo
33
10
705
0
0
4
0
10
Romero Cesar
25
6
172
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lopez Orlando
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Giraldo Esteban
32
5
450
0
0
0
0
55
Lagos Jose
20
0
0
0
0
0
0
1
Valladares Celio
35
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Garcia Felix
20
13
632
0
0
2
0
18
Garcia Raul
20
10
483
0
0
3
1
12
Godoy Mario
23
8
720
1
0
2
0
12
Lopez Eliud
21
0
0
0
0
0
0
4
Medina Lesvin
31
9
722
1
0
4
0
3
Rodas Andrino Geremy Jahir
20
9
750
0
0
0
0
24
Santos Alvarado Luis Ismael
28
8
651
0
0
1
0
23
Techera Mathias
32
11
939
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Amador Edward
16
0
0
0
0
0
0
6
Cruz Ricardo
22
1
90
0
0
0
0
20
Estrada Carlos
?
0
0
0
0
0
0
12
Godoy Marco
25
1
90
0
0
0
0
19
Gutierrez Vargas Yervis Noel
23
3
69
0
0
0
0
30
Lopez Babington
19
3
93
0
0
0
0
8
Morazan Oliver
36
12
661
0
0
1
0
17
Padilla Jesus
32
15
1118
3
0
4
0
36
Ponce Justin
18
9
431
0
0
1
0
5
Rivas Jairo
23
2
70
0
0
0
0
7
Rochez Carlos
29
14
739
1
0
1
0
22
Rodriguez Osman
?
6
218
1
0
0
0
16
Vasquez Enrique
25
14
964
0
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aguilar Jorge
23
0
0
0
0
0
0
14
Gutierrez Cristian
27
16
839
1
0
0
0
15
Hernandez Andy
20
13
623
0
0
0
0
11
Macias Jefryn
20
16
1318
2
0
2
0
21
Maradiaga Yoel
19
0
0
0
0
0
0
31
Osorio Humberto
36
10
424
2
0
0
0
22
Pena Kilmar
27
14
585
3
0
2
0
9
Rochez Jairo
33
10
705
0
0
4
0
10
Romero Cesar
25
6
172
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lopez Orlando
?
Quảng cáo