Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Lok. Zagreb, Croatia
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Croatia
Lok. Zagreb
Sân vận động:
Stadion u Kranjčevićevoj ulici
(Zagreb)
Sức chứa:
5 350
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
HNL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Subaric Zvonimir
27
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Boune Mody
22
7
413
0
1
0
0
16
Dajcer Luka
23
5
321
0
0
1
0
13
Karacic Fran
28
12
1076
1
0
1
0
20
Kolinger Denis
30
8
682
0
0
5
0
22
Leovac Marin
36
8
666
0
0
3
0
3
Markanovic Filip
19
1
15
0
0
0
0
5
Mersinaj Jon
25
4
256
0
0
3
0
17
Pajac Marko
31
2
123
0
0
0
0
27
Vranjkovic Marko
25
10
619
1
0
3
0
26
Zilinski Fran
21
2
102
0
0
1
0
14
Zivkovic Moreno
20
7
625
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bazdaric Antonio
18
6
237
0
0
0
0
6
Boskovic Blaz
22
8
181
0
0
1
0
23
Feta Fetai
19
10
692
0
0
5
0
8
Mudrazija Robert
27
10
603
1
0
0
0
15
Smakaj Art
21
10
785
0
0
5
0
21
Vrbancic Luka
19
7
577
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Antolic Domagoj
34
3
122
0
0
0
0
28
Canjuga Ivan
18
1
46
0
0
0
0
9
Cop Duje
34
12
1070
3
1
1
0
11
Cuic Filip
21
3
31
0
0
0
0
7
Gorican Silvio
24
12
1013
2
3
2
0
25
Susak Mirko
20
8
351
1
0
1
0
24
Toskovic Balsa
21
2
56
0
0
0
0
30
Vukovic Dusan
22
7
182
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cabraja Silvijo
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hendija Krunoslav
35
0
0
0
0
0
0
1
Silic Toni
20
0
0
0
0
0
0
31
Subaric Zvonimir
27
12
1080
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Boune Mody
22
7
413
0
1
0
0
16
Dajcer Luka
23
5
321
0
0
1
0
13
Karacic Fran
28
12
1076
1
0
1
0
20
Kolinger Denis
30
8
682
0
0
5
0
10
Krivak Fabijan
19
0
0
0
0
0
0
22
Leovac Marin
36
8
666
0
0
3
0
3
Markanovic Filip
19
1
15
0
0
0
0
5
Mersinaj Jon
25
4
256
0
0
3
0
17
Pajac Marko
31
2
123
0
0
0
0
4
Pedro
21
0
0
0
0
0
0
26
Utrobicic Ante
18
0
0
0
0
0
0
27
Vranjkovic Marko
25
10
619
1
0
3
0
26
Zilinski Fran
21
2
102
0
0
1
0
14
Zivkovic Moreno
20
7
625
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bazdaric Antonio
18
6
237
0
0
0
0
6
Boskovic Blaz
22
8
181
0
0
1
0
23
Feta Fetai
19
10
692
0
0
5
0
19
Krolo Ivan
21
0
0
0
0
0
0
8
Mudrazija Robert
27
10
603
1
0
0
0
15
Smakaj Art
21
10
785
0
0
5
0
21
Vrbancic Luka
19
7
577
2
0
2
0
29
Zelalem Gedion
27
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Antolic Domagoj
34
3
122
0
0
0
0
28
Canjuga Ivan
18
1
46
0
0
0
0
9
Cop Duje
34
12
1070
3
1
1
0
11
Cuic Filip
21
3
31
0
0
0
0
7
Gorican Silvio
24
12
1013
2
3
2
0
25
Susak Mirko
20
8
351
1
0
1
0
24
Toskovic Balsa
21
2
56
0
0
0
0
30
Vukovic Dusan
22
7
182
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cabraja Silvijo
56
Quảng cáo