Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Loko Praha, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Loko Praha
Sân vận động:
Stadion U Pruhonu
(Prague)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng A
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Rodriguez Pedro
18
8
720
0
0
0
0
1
Storc Patrik
27
5
450
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Candela Miguel
25
11
859
2
0
3
1
15
Matejka David
30
13
1170
2
0
2
0
5
Rebibo Jeremy
19
13
1098
1
0
2
0
2
Rott Frantisek
20
11
766
1
0
0
0
4
Starek Josef
20
7
381
0
0
1
0
13
Tesar Simon
18
6
426
0
0
0
0
12
Venc Vojtech
24
2
145
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Feit Jan
18
11
864
0
0
2
0
22
Kokes Adam
21
9
314
0
0
0
0
23
Krenciv Nicolas
20
3
113
0
0
0
0
16
Obstler Oliver
18
1
16
0
0
0
0
8
Sefil Serkan
25
13
738
0
0
1
0
6
Slanina Patrick
19
13
997
1
0
2
0
23
Tichy Dominik
29
1
10
0
0
0
0
7
Vesely Lukas
27
11
259
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Amobi Ifechukwu
27
6
156
0
0
1
0
18
Maione Carlo
28
13
1039
1
0
3
0
9
Sprinz Ondrej
21
5
262
0
0
0
0
20
Ulman Filip
21
12
566
0
0
1
0
11
Vanek Jaroslav
19
12
958
2
0
6
1
14
Weber Marian
19
11
556
1
0
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zach Michal
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Storc Patrik
27
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Candela Miguel
25
3
136
1
0
0
0
15
Matejka David
30
2
180
0
0
0
0
5
Rebibo Jeremy
19
1
90
0
0
1
0
2
Rott Frantisek
20
2
95
0
0
1
0
4
Starek Josef
20
1
1
0
0
0
0
13
Tesar Simon
18
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Feit Jan
18
1
29
0
0
0
0
22
Kokes Adam
21
2
152
0
0
0
0
23
Krenciv Nicolas
20
2
180
0
0
0
0
8
Sefil Serkan
25
2
66
0
0
0
0
6
Slanina Patrick
19
2
176
0
0
0
0
7
Vesely Lukas
27
1
61
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Amobi Ifechukwu
27
1
23
0
0
0
0
18
Maione Carlo
28
2
75
0
0
0
0
9
Sprinz Ondrej
21
2
67
0
0
0
0
20
Ulman Filip
21
2
136
0
0
0
0
11
Vanek Jaroslav
19
2
138
2
0
0
0
14
Weber Marian
19
2
160
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zach Michal
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Litos Tobias
18
0
0
0
0
0
0
30
Rodriguez Pedro
18
8
720
0
0
0
0
1
Storc Patrik
27
7
630
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Candela Miguel
25
14
995
3
0
3
1
20
Cejda David
24
0
0
0
0
0
0
15
Matejka David
30
15
1350
2
0
2
0
5
Rebibo Jeremy
19
14
1188
1
0
3
0
2
Rott Frantisek
20
13
861
1
0
1
0
4
Starek Josef
20
8
382
0
0
1
0
13
Tesar Simon
18
7
471
0
0
0
0
12
Venc Vojtech
24
2
145
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Feit Jan
18
12
893
0
0
2
0
22
Kokes Adam
21
11
466
0
0
0
0
23
Krenciv Nicolas
20
5
293
0
0
0
0
16
Obstler Oliver
18
1
16
0
0
0
0
8
Sefil Serkan
25
15
804
0
0
1
0
6
Slanina Patrick
19
15
1173
1
0
2
0
23
Tichy Dominik
29
1
10
0
0
0
0
7
Vesely Lukas
27
12
320
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Amobi Ifechukwu
27
7
179
0
0
1
0
10
Bocek Adam
20
0
0
0
0
0
0
12
Bohaty Petr
19
0
0
0
0
0
0
18
Maione Carlo
28
15
1114
1
0
3
0
9
Sprinz Ondrej
21
7
329
0
0
0
0
20
Ulman Filip
21
14
702
0
0
1
0
11
Vanek Jaroslav
19
14
1096
4
0
6
1
14
Weber Marian
19
13
716
2
0
3
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zach Michal
55
Quảng cáo