Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Lokomotiv Gomel, Belarus
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Belarus
Lokomotiv Gomel
Sân vận động:
Sân vận động Lokomotiv
(Gomel)
Sức chứa:
8 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Pershaya Liga
Belarusian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ginko Aleksey
24
14
1260
0
0
0
0
88
Ryzhchenko Alexander
19
18
1620
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Izhakovskiy Stanislav
30
29
2309
2
2
6
0
55
Kaplunov Dmitriy
30
26
2232
0
1
3
0
25
Kuzmenok Igor
34
16
761
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Azerskiy Evgeni
29
28
2118
9
2
1
0
89
Emelyanov Dmitry
20
27
1263
4
0
0
0
77
Khvastukhin Kirill
21
29
1896
5
4
4
1
22
Kirko Ilya
20
30
2694
0
0
4
0
11
Krivorot Stanislav
19
20
344
1
1
2
0
10
Krivosheev Dmitri
26
29
1921
4
2
1
0
33
Malitskiy Konstantin
24
20
1454
0
0
0
0
9
Markov Pavel
32
26
1870
1
2
2
1
21
Milevskiy Evgeniy
29
30
2361
0
1
5
0
24
Rabadanov Magomed
22
13
1063
2
2
4
0
7
Starostenko Nikolay
21
22
473
0
0
3
0
99
Telepnev Egor
21
5
26
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Krasnov Aleksandr
26
15
698
2
3
0
0
97
Muzychenko Yury
24
32
2654
0
1
3
0
8
Zhestkin Ivan
33
30
2573
4
6
6
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ginko Aleksey
24
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Izhakovskiy Stanislav
30
1
90
0
0
0
0
55
Kaplunov Dmitriy
30
1
74
0
0
0
0
25
Kuzmenok Igor
34
1
0
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Azerskiy Evgeni
29
2
74
2
0
0
0
89
Emelyanov Dmitry
20
1
17
0
0
0
0
77
Khvastukhin Kirill
21
1
69
0
0
0
0
22
Kirko Ilya
20
1
90
0
0
0
0
11
Krivorot Stanislav
19
1
90
0
0
0
0
10
Krivosheev Dmitri
26
1
53
0
0
1
0
21
Milevskiy Evgeniy
29
2
90
1
0
0
0
7
Starostenko Nikolay
21
1
17
0
0
0
0
99
Telepnev Egor
21
1
22
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Krasnov Aleksandr
26
1
38
0
0
0
0
97
Muzychenko Yury
24
1
90
0
0
0
0
8
Zhestkin Ivan
33
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ginko Aleksey
24
15
1350
0
0
0
0
88
Ryzhchenko Alexander
19
18
1620
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Izhakovskiy Stanislav
30
30
2399
2
2
6
0
55
Kaplunov Dmitriy
30
27
2306
0
1
3
0
25
Kuzmenok Igor
34
17
761
2
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Azerskiy Evgeni
29
30
2192
11
2
1
0
89
Emelyanov Dmitry
20
28
1280
4
0
0
0
77
Khvastukhin Kirill
21
30
1965
5
4
4
1
22
Kirko Ilya
20
31
2784
0
0
4
0
11
Krivorot Stanislav
19
21
434
1
1
2
0
10
Krivosheev Dmitri
26
30
1974
4
2
2
0
33
Malitskiy Konstantin
24
20
1454
0
0
0
0
9
Markov Pavel
32
26
1870
1
2
2
1
21
Milevskiy Evgeniy
29
32
2451
1
1
5
0
24
Rabadanov Magomed
22
13
1063
2
2
4
0
7
Starostenko Nikolay
21
23
490
0
0
3
0
99
Telepnev Egor
21
6
48
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Krasnov Aleksandr
26
16
736
2
3
0
0
97
Muzychenko Yury
24
33
2744
0
1
3
0
8
Zhestkin Ivan
33
31
2663
4
6
6
0
Quảng cáo