Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Lok. Brno Nữ, Cộng hòa Séc
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Cộng hòa Séc
Lok. Brno Nữ
Sân vận động:
Lokomotiva Horní Heršpice
(Brno)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dupkalova Sofia
?
2
180
0
0
0
0
29
Stupkova Zuzana
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dianiskova Desana
22
3
270
0
0
2
0
27
Jezkova Jolana
?
2
104
0
0
0
0
12
Jordankova Eliska
?
1
76
0
0
0
0
5
Pavlickova Karolina
19
2
136
0
0
0
0
6
Polackova Monika
17
2
108
0
0
0
0
11
Prikaska Kristyna
25
3
149
0
0
1
0
18
Setnickova Edita
?
2
114
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Haklova Denisa
?
3
270
0
0
0
0
16
Hlavacova Monika
18
3
81
0
0
0
0
9
Hola Andrea
21
3
195
0
0
0
0
21
Rumancikova Lucia
17
3
184
0
0
0
0
26
Ruslerova Tereza
?
2
135
0
0
0
0
23
Tomanova Adela
21
3
156
0
0
0
0
19
Tomanova Aneta
21
3
165
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Liskova Lucie
27
2
180
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dupkalova Sofia
?
2
180
0
0
0
0
29
Stupkova Zuzana
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chlapkova Nikol
?
0
0
0
0
0
0
20
Dianiskova Desana
22
3
270
0
0
2
0
27
Jezkova Jolana
?
2
104
0
0
0
0
12
Jordankova Eliska
?
1
76
0
0
0
0
5
Pavlickova Karolina
19
2
136
0
0
0
0
6
Polackova Monika
17
2
108
0
0
0
0
11
Prikaska Kristyna
25
3
149
0
0
1
0
18
Setnickova Edita
?
2
114
0
0
0
0
15
Velebova Nikola
30
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Haklova Denisa
?
3
270
0
0
0
0
16
Hlavacova Monika
18
3
81
0
0
0
0
9
Hola Andrea
21
3
195
0
0
0
0
7
Kovalikova Viktoria
22
0
0
0
0
0
0
8
Rausova Silvie
?
0
0
0
0
0
0
21
Rumancikova Lucia
17
3
184
0
0
0
0
26
Ruslerova Tereza
?
2
135
0
0
0
0
23
Tomanova Adela
21
3
156
0
0
0
0
19
Tomanova Aneta
21
3
165
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Liskova Lucie
27
2
180
0
0
1
0
Quảng cáo