Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Lorient, Pháp
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Pháp
Lorient
Sân vận động:
Stade du Moustoir
(Lorient)
Sức chứa:
16 787
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ligue 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Mvogo Yvon
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Adjei Nathaniel
22
2
95
0
0
0
0
2
Igor Silva
28
4
360
0
0
0
0
66
James Isaac
20
2
15
0
0
0
0
77
Katseris Panos
23
1
58
1
0
0
0
5
Mendy Formose
23
3
270
0
0
0
0
3
Talbi Montassar
26
4
360
0
0
1
0
44
Yongwa Darlin
23
4
350
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abergel Laurent
31
4
360
0
1
1
0
62
Avom Arthur
19
1
30
0
0
0
0
62
Ebong Arthur
19
2
70
0
1
0
0
11
Le Bris Theo
21
3
56
0
0
0
0
21
Ponceau Julien
23
4
352
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bamba Mohamed
22
1
22
0
0
0
0
22
Kroupi Eli Junior
18
4
199
1
0
0
0
93
Mvuka Mugisha Joel
21
4
258
0
0
0
0
10
Pagis Pablo
21
4
260
0
0
0
0
28
Soumano Sambou
23
3
144
1
0
0
0
27
Tosin Tosin
26
3
243
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pantaloni Olivier
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Alette Gael
23
0
0
0
0
0
0
1
Leroy Benjamin
35
0
0
0
0
0
0
38
Mvogo Yvon
30
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Adjei Nathaniel
22
2
95
0
0
0
0
60
Genton Enzo
18
0
0
0
0
0
0
2
Igor Silva
28
4
360
0
0
0
0
66
James Isaac
20
2
15
0
0
0
0
24
Kalulu Gedeon
27
0
0
0
0
0
0
77
Katseris Panos
23
1
58
1
0
0
0
15
Laporte Julien
30
0
0
0
0
0
0
5
Mendy Benjamin
Treo giò
30
0
0
0
0
0
0
5
Mendy Formose
23
3
270
0
0
0
0
3
Talbi Montassar
26
4
360
0
0
1
0
44
Yongwa Darlin
23
4
350
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Abergel Laurent
31
4
360
0
1
1
0
62
Avom Arthur
19
1
30
0
0
0
0
62
Ebong Arthur
19
2
70
0
1
0
0
75
Fadiga Bandiougou
Chấn thương
23
0
0
0
0
0
0
11
Le Bris Theo
21
3
56
0
0
0
0
17
Makengo Jean-Victor
26
0
0
0
0
0
0
21
Ponceau Julien
23
4
352
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Bamba Mohamed
22
1
22
0
0
0
0
22
Kroupi Eli Junior
18
4
199
1
0
0
0
93
Mvuka Mugisha Joel
21
4
258
0
0
0
0
10
Pagis Pablo
21
4
260
0
0
0
0
28
Soumano Sambou
23
3
144
1
0
0
0
27
Tosin Tosin
26
3
243
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pantaloni Olivier
57
Quảng cáo