Kết quả, Tỷ số trực tiếp, Chuyển nhượng Los Angeles FC II, Mỹ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
24
Sport network:
Soccer
|
Tennis
|
Basketball
|
Ice Hockey
|
Cricket
|
Baseball
|
Golf
|
Motorsport
|
Volleyball
|
Handball
|
Darts
|
Horse Racing
Quảng cáo
Mỹ
Los Angeles FC II
Sân vận động:
Sân vận động Titan
(Fullerton, CA)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
MLS Next Pro
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Auffret Dylan
17
2
101
0
0
1
0
12
Hasal Thomas
25
3
260
0
0
0
0
31
Ochoa David
23
17
1530
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Berumen Edward
23
8
538
1
2
0
0
42
Bombino Luca
18
15
1306
0
2
4
0
44
Christian Christian
18
9
715
1
0
4
1
18
Duenas Erik
19
5
398
1
1
2
0
44
Nare Thabo
21
12
872
0
0
1
0
45
Nielsen Kenny
22
2
135
0
0
0
0
35
Pedro David
?
3
64
0
0
0
0
92
Ponciano Emir
17
2
41
0
0
0
0
43
Rosales Diego
18
22
1965
1
0
6
0
62
Santiago Joshua
17
3
57
0
0
0
0
4
Segura Eddie
27
2
143
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Aguilar Adrian
17
4
134
0
1
1
0
70
Evans Matthew
18
20
1358
2
0
0
0
46
Guerra Decarlo
16
18
827
1
2
1
0
40
Jaime Christopher
20
18
1354
3
2
2
0
66
Moyado Bryan
19
7
297
0
1
1
0
36
Musto Thomas
20
18
1370
0
3
2
0
48
Ratoviz Tamir
18
10
389
2
0
1
0
65
Sanders Adrian
16
10
681
0
0
2
0
39
Sullivan Nick
26
5
448
1
1
0
0
56
Terry Jude
15
9
369
0
1
0
0
48
Zambrano Gavin
?
1
36
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Aiyenero Marius
16
2
44
0
0
0
0
9
Angel Tomas
21
5
305
3
0
4
1
71
Arteaga James
17
2
33
1
0
0
0
55
Darboe Bajung
17
13
405
0
0
1
0
49
Hernandez Javier
18
14
527
3
0
1
0
82
Martin Aidan
18
7
390
0
1
2
0
91
Muller Luis
23
15
1154
10
2
1
0
32
Nixon Shakir
18
16
1429
0
1
3
0
27
Ordaz Nathan
20
7
523
2
2
1
0
79
Resich Dempsey
16
2
38
0
0
0
0
81
Rosenthal Charlie
17
14
546
0
1
0
0
39
Sullivan
?
7
573
1
2
1
0
60
Wanchope Matias
17
11
364
1
0
2
0
77
Wibowo Adrian
18
21
1631
10
5
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Othoniel
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Auffret Dylan
17
2
101
0
0
1
0
51
Glowaski Dylan
18
0
0
0
0
0
0
12
Hasal Thomas
25
3
260
0
0
0
0
31
Ochoa David
23
17
1530
0
0
1
0
41
Scally Ethan
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Berumen Edward
23
8
538
1
2
0
0
42
Bombino Luca
18
15
1306
0
2
4
0
44
Christian Christian
18
9
715
1
0
4
1
18
Duenas Erik
19
5
398
1
1
2
0
44
Nare Thabo
21
12
872
0
0
1
0
45
Nielsen Kenny
22
2
135
0
0
0
0
35
Pedro David
?
3
64
0
0
0
0
92
Ponciano Emir
17
2
41
0
0
0
0
43
Rosales Diego
18
22
1965
1
0
6
0
62
Santiago Joshua
17
3
57
0
0
0
0
4
Segura Eddie
27
2
143
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Aguilar Adrian
17
4
134
0
1
1
0
70
Evans Matthew
18
20
1358
2
0
0
0
46
Guerra Decarlo
16
18
827
1
2
1
0
40
Jaime Christopher
20
18
1354
3
2
2
0
59
Lane James
16
0
0
0
0
0
0
41
Meono Aaron
18
0
0
0
0
0
0
66
Moyado Bryan
19
7
297
0
1
1
0
36
Musto Thomas
20
18
1370
0
3
2
0
48
Ratoviz Tamir
18
10
389
2
0
1
0
65
Sanders Adrian
16
10
681
0
0
2
0
39
Sullivan Nick
26
5
448
1
1
0
0
56
Terry Jude
15
9
369
0
1
0
0
48
Zambrano Gavin
?
1
36
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Aiyenero Marius
16
2
44
0
0
0
0
9
Angel Tomas
21
5
305
3
0
4
1
71
Arteaga James
17
2
33
1
0
0
0
55
Darboe Bajung
17
13
405
0
0
1
0
49
Hernandez Javier
18
14
527
3
0
1
0
82
Martin Aidan
18
7
390
0
1
2
0
91
Muller Luis
23
15
1154
10
2
1
0
32
Nixon Shakir
18
16
1429
0
1
3
0
27
Ordaz Nathan
20
7
523
2
2
1
0
79
Resich Dempsey
16
2
38
0
0
0
0
81
Rosenthal Charlie
17
14
546
0
1
0
0
39
Sullivan
?
7
573
1
2
1
0
60
Wanchope Matias
17
11
364
1
0
2
0
77
Wibowo Adrian
18
21
1631
10
5
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Gonzalez Othoniel
46
Quảng cáo